CTCP THÉP POMINA

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Kim loại công nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,805,461 8,673,455 7,664,317 6,004,516 1,683,935
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,914,530 4,932,543 5,668,990 3,974,182 1,262,289
Tiền và tương đương tiền 104,425 231,871 801,470 557,506 18,717
Tiền 102,440 69,659 81,253 557,506 18,717
Các khoản tương đương tiền 1,984 162,212 720,217 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 300
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 300
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 2,330,502 2,138,228 2,348,870 1,323,984 923,782
Phải thu khách hàng 2,257,259 1,942,575 1,741,205 1,227,052 921,803
Trả trước người bán 63,435 194,869 601,918 92,456 1,098
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 9,809 784 5,747 4,475 881
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 2,216,768 2,530,662 2,468,992 2,046,687 303,948
Hàng tồn kho 2,221,211 2,530,662 2,468,992 2,046,687 305,169
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,442 0 0 0 -1,221
Tài sản lưu động khác 262,835 31,781 49,660 46,004 15,542
Trả trước ngắn hạn 15,509 15,764 10,231 1,893 7,403
Thuế VAT phải thu 233,666 13,094 38,985 42,969 0
Phải thu thuế khác 10,954 0 0 35 8,108
Tài sản lưu động khác 2,706 2,924 444 1,107 31
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,890,931 3,740,912 1,995,327 2,030,335 421,646
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 3,660,224 3,517,753 1,819,506 1,869,208 279,840
GTCL TSCĐ hữu hình 3,508,863 1,562,924 1,641,888 1,641,415 279,834
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 4,806,475 2,591,718 2,445,675 2,222,195 591,666
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -1,297,612 -1,028,794 -803,787 -580,779 -311,832
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 92,967 94,113 12,079 155 7
Nguyên giá TSCĐ vô hình 95,895 95,747 12,426 365 13
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,929 -1,635 -347 -210 -7
Xây dựng cơ bản dở dang 58,394 1,860,716 165,539 227,638 0
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 34,893 57,039 12,761 833 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 25,490 57,039 12,761 833 3,500
Đầu tư dài hạn khác 9,403 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 -3,500
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 195,814 166,121 163,060 160,294 141,805
Trả trước dài hạn 193,875 164,060 163,060 159,144 140,293
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 1,939 2,061 0 1,149 1,513
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,805,461 8,673,455 7,664,317 6,004,516 1,683,935
NỢ PHẢI TRẢ 6,207,185 5,802,398 4,828,784 3,785,003 1,150,015
Nợ ngắn hạn 4,745,027 4,257,954 4,041,451 2,822,137 1,119,786
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 482,623 1,288,958 611,364 572,794 417,783
Người mua trả tiền trước 671 569 2,021 6,805 297
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 404 79,903 85,780 159,025 34,853
Phải trả người lao động 7,118 980 2,208 712 51
Chi phí phải trả 229,369 131,295 31,596 16,581 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 6,516 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 26,908 12,493 316,974 7,983 37
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,076 10,050 8,607 8,539 1,974
Nợ dài hạn 1,462,157 1,544,444 787,333 962,866 30,229
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 1,457,467 1,537,928 787,154 962,866 30,188
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 178 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 41
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,592,785 2,865,109 2,829,693 1,989,656 533,920
Vốn và các quỹ 2,584,709 2,855,059 2,821,086 1,981,117 531,946
Vốn góp 1,874,500 1,874,500 1,874,500 1,620,000 500,000
Thặng dư vốn cổ phần 35,000 35,000 35,000 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -31,348 -31,348 -16,993 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -21,737 0
Quỹ đầu tư và phát triển 594,694 471,306 207,631 5,908 5,908
Quỹ dự phòng tài chính 96,577 76,436 43,715 6,593 5,293
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 15,286 429,165 677,233 370,353 20,744
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 8,076 10,050 8,607 8,539 1,974
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,492 5,948 5,840 229,858 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây