|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
631,871 |
644,605 |
511,894 |
467,727 |
475,928 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
423,229 |
518,472 |
412,818 |
375,839 |
370,853 |
Tiền và tương đương tiền |
61,605 |
20,546 |
90,944 |
81,789 |
22,157 |
Tiền |
37,075 |
15,546 |
13,433 |
50,099 |
18,057 |
Các khoản tương đương tiền |
24,531 |
5,000 |
77,511 |
31,690 |
4,100 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
29 |
25 |
25 |
25 |
25 |
Đầu tư ngắn hạn |
73 |
73 |
73 |
73 |
73 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-44 |
-48 |
-48 |
-48 |
-48 |
Các khoản phải thu |
244,173 |
382,341 |
206,220 |
153,885 |
226,030 |
Phải thu khách hàng |
198,823 |
328,084 |
181,738 |
145,484 |
225,146 |
Trả trước người bán |
7,994 |
5,937 |
23,867 |
3,544 |
1,596 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
44,110 |
53,022 |
4,374 |
6,145 |
2,065 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-6,754 |
-4,702 |
-3,758 |
-1,288 |
-2,777 |
Hàng tồn kho, ròng |
101,889 |
110,399 |
112,065 |
131,307 |
119,542 |
Hàng tồn kho |
105,294 |
113,775 |
116,235 |
134,730 |
128,282 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,404 |
-3,377 |
-4,170 |
-3,423 |
-8,740 |
Tài sản lưu động khác |
15,532 |
5,160 |
3,564 |
8,833 |
3,098 |
Trả trước ngắn hạn |
2,107 |
2,080 |
1,363 |
4,296 |
120 |
Thuế VAT phải thu |
10,049 |
0 |
135 |
637 |
726 |
Phải thu thuế khác |
2 |
2 |
2 |
8 |
35 |
Tài sản lưu động khác |
3,373 |
3,078 |
2,065 |
3,892 |
2,218 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,643 |
126,133 |
99,076 |
91,888 |
105,075 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
100,043 |
91,972 |
62,110 |
69,111 |
81,496 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
58,673 |
52,855 |
59,122 |
60,991 |
68,275 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
182,018 |
177,606 |
175,765 |
171,746 |
168,305 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-123,346 |
-124,751 |
-116,643 |
-110,756 |
-100,030 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
429 |
6,198 |
11,621 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
542 |
7,685 |
12,685 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
-113 |
-1,487 |
-1,064 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
1,816 |
1,786 |
1,803 |
1,843 |
1,431 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
1,941 |
1,902 |
1,902 |
1,902 |
1,454 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-125 |
-115 |
-99 |
-59 |
-24 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
39,554 |
37,331 |
756 |
80 |
169 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
21,415 |
22,534 |
20,432 |
13,264 |
13,264 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
21,415 |
22,534 |
20,432 |
13,254 |
13,254 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
10 |
10 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
87,185 |
11,627 |
16,534 |
9,513 |
10,316 |
Trả trước dài hạn |
87,185 |
11,627 |
16,534 |
9,513 |
10,266 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
49 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
631,871 |
644,605 |
511,894 |
467,727 |
475,928 |
NỢ PHẢI TRẢ |
337,338 |
350,224 |
211,210 |
174,049 |
182,526 |
Nợ ngắn hạn |
183,723 |
319,817 |
205,644 |
170,122 |
168,407 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
69,410 |
113,587 |
54,064 |
54,882 |
78,289 |
Người mua trả tiền trước |
915 |
3,364 |
1,483 |
3,818 |
13,324 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
2,819 |
12,413 |
4,470 |
3,019 |
4,179 |
Phải trả người lao động |
1,177 |
867 |
1,002 |
991 |
2,099 |
Chi phí phải trả |
21,302 |
38,854 |
3,424 |
1,285 |
1,853 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
140,736 |
715 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
2,421 |
3,026 |
2,845 |
3,608 |
1,558 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,763 |
1,771 |
1,383 |
836 |
3,518 |
Nợ dài hạn |
153,615 |
30,407 |
5,566 |
3,927 |
14,118 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
18,944 |
0 |
202 |
7,979 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
473 |
412 |
315 |
913 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
10,357 |
10,275 |
5,154 |
3,410 |
5,226 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,533 |
294,381 |
300,684 |
293,678 |
293,402 |
Vốn và các quỹ |
291,798 |
292,672 |
299,321 |
292,727 |
289,907 |
Vốn góp |
194,300 |
194,300 |
194,300 |
194,300 |
194,300 |
Thặng dư vốn cổ phần |
45,084 |
45,084 |
45,084 |
44,895 |
44,895 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,242 |
-1,242 |
-1,242 |
-1,328 |
-1,328 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
7,751 |
8,688 |
5,594 |
-865 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
28,341 |
27,790 |
27,790 |
30,532 |
28,048 |
Quỹ dự phòng tài chính |
7,549 |
7,072 |
6,498 |
6,003 |
5,542 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
532 |
955 |
Lãi chưa phân phối |
10,015 |
10,981 |
21,297 |
18,659 |
17,494 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
-28 |
-62 |
-20 |
115 |
-23 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,735 |
1,709 |
1,363 |
951 |
3,495 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |