|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,083,619 |
18,535,418 |
14,639,767 |
12,368,345 |
8,632,863 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,078,602 |
3,914,920 |
3,210,595 |
2,564,985 |
2,065,295 |
Tiền và tương đương tiền |
1,067,749 |
668,193 |
854,569 |
874,497 |
687,790 |
Tiền |
723,534 |
373,252 |
411,164 |
214,647 |
195,123 |
Các khoản tương đương tiền |
344,214 |
294,940 |
443,405 |
659,849 |
492,668 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
25,680 |
66,539 |
120,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
25,680 |
66,539 |
120,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
3,117,237 |
2,178,143 |
1,947,836 |
1,268,125 |
1,056,945 |
Phải thu khách hàng |
3,003,524 |
1,957,280 |
1,865,381 |
1,136,718 |
1,043,281 |
Trả trước người bán |
53,632 |
58,299 |
8,064 |
14,779 |
10,594 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
64,021 |
169,825 |
82,247 |
121,168 |
9,992 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,940 |
-7,262 |
-7,856 |
-4,540 |
-6,922 |
Hàng tồn kho, ròng |
787,833 |
1,003,086 |
342,433 |
321,323 |
174,461 |
Hàng tồn kho |
788,888 |
1,004,775 |
344,511 |
323,127 |
176,137 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,056 |
-1,689 |
-2,078 |
-1,804 |
-1,675 |
Tài sản lưu động khác |
105,784 |
65,497 |
40,078 |
34,501 |
26,098 |
Trả trước ngắn hạn |
56,817 |
33,077 |
22,181 |
24,598 |
15,304 |
Thuế VAT phải thu |
40,017 |
26,245 |
10,135 |
5,025 |
5,296 |
Phải thu thuế khác |
31 |
0 |
0 |
48 |
1,131 |
Tài sản lưu động khác |
8,918 |
6,176 |
7,762 |
4,831 |
4,366 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,005,017 |
14,620,498 |
11,429,171 |
9,803,360 |
6,567,568 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
13,317,644 |
14,104,616 |
10,982,264 |
9,420,069 |
6,272,698 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
13,054,984 |
13,924,378 |
9,362,051 |
9,234,063 |
2,012,620 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
16,142,103 |
16,028,768 |
10,649,197 |
9,884,261 |
2,411,226 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-3,087,118 |
-2,104,390 |
-1,287,146 |
-650,198 |
-398,606 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
143,935 |
158,849 |
148,499 |
145,771 |
146,891 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
192,028 |
186,041 |
166,248 |
156,414 |
152,854 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-48,094 |
-27,192 |
-17,749 |
-10,643 |
-5,963 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
118,726 |
21,389 |
1,471,714 |
40,235 |
4,113,188 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
458,297 |
309,702 |
149,637 |
132,229 |
245,120 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
425,072 |
276,483 |
118,532 |
92,229 |
74,976 |
Đầu tư dài hạn khác |
33,225 |
33,218 |
31,105 |
40,000 |
172,695 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,551 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
227,085 |
203,693 |
294,557 |
248,062 |
46,320 |
Trả trước dài hạn |
203,470 |
183,356 |
270,566 |
228,993 |
18,251 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
6,509 |
3,708 |
9,114 |
4,943 |
10,789 |
Các tài sản dài hạn khác |
17,106 |
16,629 |
14,877 |
14,126 |
17,280 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,083,619 |
18,535,418 |
14,639,767 |
12,368,345 |
8,632,863 |
NỢ PHẢI TRẢ |
11,986,970 |
12,266,433 |
9,387,858 |
8,123,017 |
6,008,458 |
Nợ ngắn hạn |
5,611,259 |
5,039,329 |
3,982,952 |
2,495,123 |
3,892,010 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,229,154 |
1,950,815 |
1,609,041 |
1,012,942 |
1,027,990 |
Người mua trả tiền trước |
15,007 |
162,444 |
2,694 |
1,222 |
263,742 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
263,164 |
179,379 |
193,983 |
156,596 |
52,765 |
Phải trả người lao động |
108,737 |
57,246 |
9,141 |
6,359 |
29,828 |
Chi phí phải trả |
768,856 |
551,177 |
588,217 |
419,061 |
232,345 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,151,539 |
1,337,761 |
78,026 |
55,861 |
212,198 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
149,871 |
24,687 |
153,034 |
69,533 |
301,531 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
79,504 |
47,313 |
8,951 |
6,263 |
19,620 |
Nợ dài hạn |
6,375,711 |
7,227,104 |
5,404,905 |
5,627,893 |
2,116,449 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
4,867,904 |
5,851,594 |
5,291,888 |
5,542,044 |
1,878,918 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
37,749 |
34,991 |
29,988 |
25,332 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
25,161 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,071,641 |
6,249,470 |
5,235,868 |
4,231,670 |
2,133,444 |
Vốn và các quỹ |
6,992,136 |
6,202,157 |
5,226,917 |
4,225,407 |
2,113,824 |
Vốn góp |
2,105,082 |
2,105,082 |
2,105,082 |
2,105,082 |
1,321,675 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,382,130 |
1,382,130 |
1,382,130 |
1,382,297 |
201,154 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-15,408 |
-44,395 |
-36,492 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
673,496 |
742,858 |
253,826 |
1,301 |
5,974 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
554,470 |
424,631 |
314,913 |
227,574 |
149,576 |
Quỹ dự phòng tài chính |
262,335 |
209,855 |
155,286 |
111,829 |
79,911 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
2,030,031 |
1,381,996 |
1,052,171 |
397,324 |
355,533 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
79,504 |
47,313 |
8,951 |
6,263 |
19,620 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
25,008 |
19,515 |
16,041 |
13,658 |
490,961 |