CTCP KHOAN VÀ DỊCH VỤ KHOAN DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,083,619 18,535,418 14,639,767 12,368,345 8,632,863
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,078,602 3,914,920 3,210,595 2,564,985 2,065,295
Tiền và tương đương tiền 1,067,749 668,193 854,569 874,497 687,790
Tiền 723,534 373,252 411,164 214,647 195,123
Các khoản tương đương tiền 344,214 294,940 443,405 659,849 492,668
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 25,680 66,539 120,000
Đầu tư ngắn hạn 0 0 25,680 66,539 120,000
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 3,117,237 2,178,143 1,947,836 1,268,125 1,056,945
Phải thu khách hàng 3,003,524 1,957,280 1,865,381 1,136,718 1,043,281
Trả trước người bán 53,632 58,299 8,064 14,779 10,594
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 64,021 169,825 82,247 121,168 9,992
Dự phòng nợ khó đòi -3,940 -7,262 -7,856 -4,540 -6,922
Hàng tồn kho, ròng 787,833 1,003,086 342,433 321,323 174,461
Hàng tồn kho 788,888 1,004,775 344,511 323,127 176,137
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,056 -1,689 -2,078 -1,804 -1,675
Tài sản lưu động khác 105,784 65,497 40,078 34,501 26,098
Trả trước ngắn hạn 56,817 33,077 22,181 24,598 15,304
Thuế VAT phải thu 40,017 26,245 10,135 5,025 5,296
Phải thu thuế khác 31 0 0 48 1,131
Tài sản lưu động khác 8,918 6,176 7,762 4,831 4,366
TÀI SẢN DÀI HẠN 14,005,017 14,620,498 11,429,171 9,803,360 6,567,568
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 13,317,644 14,104,616 10,982,264 9,420,069 6,272,698
GTCL TSCĐ hữu hình 13,054,984 13,924,378 9,362,051 9,234,063 2,012,620
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 16,142,103 16,028,768 10,649,197 9,884,261 2,411,226
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -3,087,118 -2,104,390 -1,287,146 -650,198 -398,606
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 143,935 158,849 148,499 145,771 146,891
Nguyên giá TSCĐ vô hình 192,028 186,041 166,248 156,414 152,854
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -48,094 -27,192 -17,749 -10,643 -5,963
Xây dựng cơ bản dở dang 118,726 21,389 1,471,714 40,235 4,113,188
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 458,297 309,702 149,637 132,229 245,120
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 425,072 276,483 118,532 92,229 74,976
Đầu tư dài hạn khác 33,225 33,218 31,105 40,000 172,695
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 -2,551
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 227,085 203,693 294,557 248,062 46,320
Trả trước dài hạn 203,470 183,356 270,566 228,993 18,251
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 6,509 3,708 9,114 4,943 10,789
Các tài sản dài hạn khác 17,106 16,629 14,877 14,126 17,280
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,083,619 18,535,418 14,639,767 12,368,345 8,632,863
NỢ PHẢI TRẢ 11,986,970 12,266,433 9,387,858 8,123,017 6,008,458
Nợ ngắn hạn 5,611,259 5,039,329 3,982,952 2,495,123 3,892,010
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 2,229,154 1,950,815 1,609,041 1,012,942 1,027,990
Người mua trả tiền trước 15,007 162,444 2,694 1,222 263,742
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 263,164 179,379 193,983 156,596 52,765
Phải trả người lao động 108,737 57,246 9,141 6,359 29,828
Chi phí phải trả 768,856 551,177 588,217 419,061 232,345
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,151,539 1,337,761 78,026 55,861 212,198
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 149,871 24,687 153,034 69,533 301,531
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 79,504 47,313 8,951 6,263 19,620
Nợ dài hạn 6,375,711 7,227,104 5,404,905 5,627,893 2,116,449
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 4,867,904 5,851,594 5,291,888 5,542,044 1,878,918
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 37,749 34,991 29,988 25,332
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 25,161 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,071,641 6,249,470 5,235,868 4,231,670 2,133,444
Vốn và các quỹ 6,992,136 6,202,157 5,226,917 4,225,407 2,113,824
Vốn góp 2,105,082 2,105,082 2,105,082 2,105,082 1,321,675
Thặng dư vốn cổ phần 1,382,130 1,382,130 1,382,130 1,382,297 201,154
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -15,408 -44,395 -36,492 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 673,496 742,858 253,826 1,301 5,974
Quỹ đầu tư và phát triển 554,470 424,631 314,913 227,574 149,576
Quỹ dự phòng tài chính 262,335 209,855 155,286 111,829 79,911
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 2,030,031 1,381,996 1,052,171 397,324 355,533
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 79,504 47,313 8,951 6,263 19,620
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 25,008 19,515 16,041 13,658 490,961
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây