TỔNG CTCP DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,222,993 23,546,496 17,513,200 12,400,542 7,982,085
TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,036,764 14,148,471 6,908,207 5,257,942 4,243,179
Tiền và tương đương tiền 5,709,909 6,082,192 2,786,042 1,977,139 1,047,879
Tiền 3,274,351 3,841,283 2,118,906 1,435,793 1,005,879
Các khoản tương đương tiền 2,435,558 2,240,909 667,136 541,346 42,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 164,164 80,000 5,600 3,900 3,900
Đầu tư ngắn hạn 164,164 80,000 5,600 3,900 3,900
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 5,461,425 6,495,746 3,554,519 2,749,691 2,840,413
Phải thu khách hàng 3,526,697 5,258,648 3,223,462 2,686,559 2,436,633
Trả trước người bán 66,730 107,070 299,002 95,103 91,251
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 49,137
Phải thu về XDCB 0 0 5,105 0 0
Phải thu khác 1,895,483 1,186,518 102,139 39,957 333,049
Dự phòng nợ khó đòi -27,485 -56,490 -75,189 -71,928 -69,657
Hàng tồn kho, ròng 578,670 1,129,396 445,819 436,011 255,091
Hàng tồn kho 582,429 1,133,166 449,603 439,971 262,191
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,759 -3,770 -3,784 -3,960 -7,100
Tài sản lưu động khác 122,595 361,137 116,227 91,201 95,896
Trả trước ngắn hạn 23,504 15,638 14,097 2,607 1,419
Thuế VAT phải thu 81,776 262,270 95,042 83,696 91,378
Phải thu thuế khác 2,912 71,378 0 11 16
Tài sản lưu động khác 14,403 11,851 7,088 4,887 3,083
TÀI SẢN DÀI HẠN 9,186,230 9,398,025 10,604,993 7,142,600 3,738,906
Phải thu dài hạn 156 159 0 185 283
Phải thu khách hang dài hạn 565 373 362 310 1,294
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 283
Phải thu dài hạn khác 597 159 0 185 0
Dự phòng phải thu dài hạn -1,007 -373 -362 -310 -1,294
Tài sản cố định 6,247,451 6,455,868 8,370,398 5,664,350 3,159,590
GTCL TSCĐ hữu hình 5,942,359 5,728,613 5,365,020 2,593,951 1,077,411
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 10,140,221 8,795,058 7,552,448 4,289,120 2,548,412
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -4,197,861 -3,066,445 -2,187,428 -1,695,169 -1,471,001
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 10,115 17,389 17,696 148,357 6,233
Nguyên giá TSCĐ vô hình 32,028 31,110 24,551 156,965 7,804
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -21,912 -13,721 -6,855 -8,608 -1,571
Xây dựng cơ bản dở dang 294,976 709,866 2,987,682 2,922,042 2,075,946
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 2,384,198 2,342,420 1,699,791 1,447,596 560,150
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 2,110,022 2,004,518 1,224,660 990,710 174,265
Đầu tư dài hạn khác 289,617 348,636 484,473 464,968 390,997
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -15,442 -10,734 -9,342 -8,082 -5,112
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 554,425 599,578 516,317 30,469 18,883
Trả trước dài hạn 515,848 596,858 513,151 27,999 16,168
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 35,935 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 2,642 2,720 3,166 2,470 2,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,222,993 23,546,496 17,513,200 12,400,542 7,982,085
NỢ PHẢI TRẢ 13,192,745 16,632,457 13,615,946 8,775,181 5,656,358
Nợ ngắn hạn 9,352,297 12,127,040 8,045,304 5,170,623 3,625,203
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 3,032,213 3,561,007 2,543,417 2,236,249 1,451,415
Người mua trả tiền trước 1,364,396 1,211,724 342,737 429,243 154,377
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 467,207 700,409 191,638 166,752 128,337
Phải trả người lao động 400,977 451,184 254,798 177,674 229,654
Chi phí phải trả 904,062 1,640,331 1,484,486 569,120 425,410
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 66,068
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 18,399 526,248 722,597 38 2,003,469
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,933,772 1,999,285 1,732,253 524,757 953,685
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 153,749 51,722 162,356 21,553 78,169
Nợ dài hạn 3,840,448 4,505,417 5,570,642 3,604,558 2,031,155
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 331,340 411,474 559,427 0 22,158
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 3,346,780 3,322,796 4,232,266 3,597,946 5,308
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 5,899 47,938 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 9,313 8,414 0 220
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 143,930 229,687 0 6,574 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,399,702 5,965,270 3,687,734 3,520,180 2,325,727
Vốn và các quỹ 6,245,917 5,913,475 3,525,269 3,498,481 2,247,377
Vốn góp 2,978,021 2,978,021 1,988,034 2,000,000 1,750,000
Thặng dư vốn cổ phần 486,222 486,293 486,293 486,293 0
Vốn khác 11,368 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -766 14,744 37,863 0
Quỹ đầu tư và phát triển 1,031,486 691,202 691,371 350,019 121,132
Quỹ dự phòng tài chính 170,147 107,896 106,628 41,953 42,196
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 194 335 451 0 0
Lãi chưa phân phối 1,568,477 1,650,494 237,748 582,353 334,049
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 36 73 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 153,785 51,795 162,465 21,699 78,350
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 109 146 181
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,630,547 948,769 209,520 105,181 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây