|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,222,993 |
23,546,496 |
17,513,200 |
12,400,542 |
7,982,085 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,036,764 |
14,148,471 |
6,908,207 |
5,257,942 |
4,243,179 |
Tiền và tương đương tiền |
5,709,909 |
6,082,192 |
2,786,042 |
1,977,139 |
1,047,879 |
Tiền |
3,274,351 |
3,841,283 |
2,118,906 |
1,435,793 |
1,005,879 |
Các khoản tương đương tiền |
2,435,558 |
2,240,909 |
667,136 |
541,346 |
42,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
164,164 |
80,000 |
5,600 |
3,900 |
3,900 |
Đầu tư ngắn hạn |
164,164 |
80,000 |
5,600 |
3,900 |
3,900 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
5,461,425 |
6,495,746 |
3,554,519 |
2,749,691 |
2,840,413 |
Phải thu khách hàng |
3,526,697 |
5,258,648 |
3,223,462 |
2,686,559 |
2,436,633 |
Trả trước người bán |
66,730 |
107,070 |
299,002 |
95,103 |
91,251 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
49,137 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
5,105 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,895,483 |
1,186,518 |
102,139 |
39,957 |
333,049 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-27,485 |
-56,490 |
-75,189 |
-71,928 |
-69,657 |
Hàng tồn kho, ròng |
578,670 |
1,129,396 |
445,819 |
436,011 |
255,091 |
Hàng tồn kho |
582,429 |
1,133,166 |
449,603 |
439,971 |
262,191 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,759 |
-3,770 |
-3,784 |
-3,960 |
-7,100 |
Tài sản lưu động khác |
122,595 |
361,137 |
116,227 |
91,201 |
95,896 |
Trả trước ngắn hạn |
23,504 |
15,638 |
14,097 |
2,607 |
1,419 |
Thuế VAT phải thu |
81,776 |
262,270 |
95,042 |
83,696 |
91,378 |
Phải thu thuế khác |
2,912 |
71,378 |
0 |
11 |
16 |
Tài sản lưu động khác |
14,403 |
11,851 |
7,088 |
4,887 |
3,083 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,186,230 |
9,398,025 |
10,604,993 |
7,142,600 |
3,738,906 |
Phải thu dài hạn |
156 |
159 |
0 |
185 |
283 |
Phải thu khách hang dài hạn |
565 |
373 |
362 |
310 |
1,294 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
283 |
Phải thu dài hạn khác |
597 |
159 |
0 |
185 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
-1,007 |
-373 |
-362 |
-310 |
-1,294 |
Tài sản cố định |
6,247,451 |
6,455,868 |
8,370,398 |
5,664,350 |
3,159,590 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
5,942,359 |
5,728,613 |
5,365,020 |
2,593,951 |
1,077,411 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
10,140,221 |
8,795,058 |
7,552,448 |
4,289,120 |
2,548,412 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-4,197,861 |
-3,066,445 |
-2,187,428 |
-1,695,169 |
-1,471,001 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
10,115 |
17,389 |
17,696 |
148,357 |
6,233 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
32,028 |
31,110 |
24,551 |
156,965 |
7,804 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-21,912 |
-13,721 |
-6,855 |
-8,608 |
-1,571 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
294,976 |
709,866 |
2,987,682 |
2,922,042 |
2,075,946 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,384,198 |
2,342,420 |
1,699,791 |
1,447,596 |
560,150 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
2,110,022 |
2,004,518 |
1,224,660 |
990,710 |
174,265 |
Đầu tư dài hạn khác |
289,617 |
348,636 |
484,473 |
464,968 |
390,997 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-15,442 |
-10,734 |
-9,342 |
-8,082 |
-5,112 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
554,425 |
599,578 |
516,317 |
30,469 |
18,883 |
Trả trước dài hạn |
515,848 |
596,858 |
513,151 |
27,999 |
16,168 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
35,935 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,642 |
2,720 |
3,166 |
2,470 |
2,715 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,222,993 |
23,546,496 |
17,513,200 |
12,400,542 |
7,982,085 |
NỢ PHẢI TRẢ |
13,192,745 |
16,632,457 |
13,615,946 |
8,775,181 |
5,656,358 |
Nợ ngắn hạn |
9,352,297 |
12,127,040 |
8,045,304 |
5,170,623 |
3,625,203 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
3,032,213 |
3,561,007 |
2,543,417 |
2,236,249 |
1,451,415 |
Người mua trả tiền trước |
1,364,396 |
1,211,724 |
342,737 |
429,243 |
154,377 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
467,207 |
700,409 |
191,638 |
166,752 |
128,337 |
Phải trả người lao động |
400,977 |
451,184 |
254,798 |
177,674 |
229,654 |
Chi phí phải trả |
904,062 |
1,640,331 |
1,484,486 |
569,120 |
425,410 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
66,068 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
18,399 |
526,248 |
722,597 |
38 |
2,003,469 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
1,933,772 |
1,999,285 |
1,732,253 |
524,757 |
953,685 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
153,749 |
51,722 |
162,356 |
21,553 |
78,169 |
Nợ dài hạn |
3,840,448 |
4,505,417 |
5,570,642 |
3,604,558 |
2,031,155 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
331,340 |
411,474 |
559,427 |
0 |
22,158 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
3,346,780 |
3,322,796 |
4,232,266 |
3,597,946 |
5,308 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
5,899 |
47,938 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
9,313 |
8,414 |
0 |
220 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
143,930 |
229,687 |
0 |
6,574 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,399,702 |
5,965,270 |
3,687,734 |
3,520,180 |
2,325,727 |
Vốn và các quỹ |
6,245,917 |
5,913,475 |
3,525,269 |
3,498,481 |
2,247,377 |
Vốn góp |
2,978,021 |
2,978,021 |
1,988,034 |
2,000,000 |
1,750,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
486,222 |
486,293 |
486,293 |
486,293 |
0 |
Vốn khác |
11,368 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-766 |
14,744 |
37,863 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
1,031,486 |
691,202 |
691,371 |
350,019 |
121,132 |
Quỹ dự phòng tài chính |
170,147 |
107,896 |
106,628 |
41,953 |
42,196 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
194 |
335 |
451 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
1,568,477 |
1,650,494 |
237,748 |
582,353 |
334,049 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
36 |
73 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
153,785 |
51,795 |
162,465 |
21,699 |
78,350 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
109 |
146 |
181 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
1,630,547 |
948,769 |
209,520 |
105,181 |
0 |