TỔNG CTCP DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 1,751,978 1,833,244 1,132,884 726,233 0
Khấu hao TSCĐ 1,318,501 996,929 657,165 328,028 0
Chi phí dự phòng -23,674 -17,311 5,045 1,117 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -54,117 248,319 190,449 96,597 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -296,595 -754,358 -264,126 -64,596 0
Chi phí lãi vay 213,887 275,256 138,724 100,933 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 310,265 305,107 0 45,731 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 2,909,980 2,582,079 1,860,141 1,188,312 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -195,286 -4,993,437 -670,450 252,992 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 550,737 -683,563 -7,335 -177,780 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -1,491,353 6,140,510 303,096 505,709 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 73,143 -85,248 -326,096 -6,891 0
Chi phí lãi vay đã trả -220,089 -336,823 -192,125 -69,151 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -630,580 -241,703 -155,501 -129,541 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 1,229 23,106 0 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -96,811 -58,235 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 900,970 2,346,686 811,730 1,563,650 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -364,405 -1,389,017 -1,509,189 -2,243,014 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 2,907 2,452,259 151,966 59,692 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -177,510 0 -134,963 -8,750 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 155,157 57,866 114,939 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -172,843 -368,492 178,872 -904,320 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 7,880 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 539,899 510,118 1,017,730 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -824,703 -1,715,203 -405,408 -226,333 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -441,155 -458,308 -193,930 -120,332 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -1,045,038 -116,274 1,192,232 2,398,529 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -390,497 3,296,015 805,587 911,518 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,082,192 2,786,042 1,977,502 1,047,879 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 18,214 135 2,953 17,742 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,709,909 6,082,192 2,786,042 1,977,139 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây