TỔNG CTCP DỊCH VỤ KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIỆT NAM

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,590,714 24,313,392 16,881,636 10,679,772 8,672,072
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 785 2,031 26 810
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,590,714 24,312,607 16,879,605 10,679,746 8,671,262
Giá vốn hàng bán 22,879,697 22,350,849 15,711,492 9,666,168 7,790,277
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,711,018 1,961,758 1,168,113 1,013,578 880,985
Doanh thu hoạt động tài chính 424,861 615,291 500,296 336,128 169,323
Chi phí tài chính 384,145 1,024,585 521,997 327,803 192,697
Trong đó: chi phí lãi vay 213,887 275,256 138,724 100,933 92,762
Chi phí bán hàng 84,811 42,997 40,998 75,751 123,214
Chi phí quản lý doanh nghiệp 561,867 667,084 358,922 305,436 289,518
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,105,056 842,383 746,492 640,716 444,879
Thu nhập khác 506,457 4,260,106 221,810 154,556 192,682
Chi phí khác 55,478 3,551,105 51,834 69,039 110,497
Lợi nhuận khác 450,979 709,001 169,976 85,517 82,185
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,751,978 1,833,244 1,132,884 726,233 527,064
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 531,214 433,186 158,555 173,981 2,643
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -41,834 -42,039 47,938 -21,833 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,262,597 1,442,097 926,391 574,085 537,219
Lợi ích của cổ đông thiểu số 144,165 23,299 5,756 -2,829 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 1,118,433 1,418,798 920,635 576,914 537,219
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 1,118,433 1,418,798 920,635 576,914 537,219
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.003756 0.004764 0.004658 0.00250938 0.0037463
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 1,118,433 1,418,798 920,635 576,914 537,219
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.003756 0.004764 0.004658 0.00250938 0.0037463
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây