|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,302,894 |
1,665,769 |
611,376 |
220,236 |
91,329 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
349,439 |
718,365 |
159,854 |
184,068 |
74,352 |
Tiền và tương đương tiền |
101,016 |
256,886 |
57,103 |
42,357 |
5,021 |
Tiền |
13,464 |
69,658 |
37,003 |
42,357 |
5,021 |
Các khoản tương đương tiền |
87,552 |
187,228 |
20,100 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
10,000 |
30,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
10,000 |
30,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
182,488 |
315,698 |
37,631 |
81,442 |
40,892 |
Phải thu khách hàng |
178,811 |
136,155 |
28,846 |
34,747 |
14,294 |
Trả trước người bán |
4,835 |
12,774 |
4,990 |
12,806 |
1,598 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
27,520 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
88,233 |
4,663 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
3,771 |
82,308 |
780 |
8,166 |
26,782 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,929 |
-3,773 |
-1,647 |
-1,797 |
-1,783 |
Hàng tồn kho, ròng |
61,780 |
120,274 |
48,820 |
29,055 |
26,038 |
Hàng tồn kho |
61,920 |
120,274 |
48,820 |
29,055 |
26,038 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-140 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
4,155 |
25,507 |
6,300 |
1,214 |
2,401 |
Trả trước ngắn hạn |
975 |
63 |
0 |
0 |
649 |
Thuế VAT phải thu |
1,096 |
21,331 |
2,588 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
1,564 |
0 |
0 |
668 |
Tài sản lưu động khác |
2,083 |
2,549 |
3,712 |
1,214 |
1,083 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
953,455 |
947,405 |
451,523 |
36,167 |
16,977 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
764,661 |
774,091 |
165,291 |
33,446 |
16,746 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
702,436 |
748,935 |
48,818 |
27,509 |
15,999 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
810,336 |
809,021 |
89,532 |
58,660 |
42,680 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-107,900 |
-60,086 |
-40,714 |
-31,151 |
-26,681 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
35,490 |
8,091 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
39,120 |
8,988 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-3,630 |
-898 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
17,553 |
16,970 |
16,017 |
1,078 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
20,390 |
18,229 |
16,425 |
1,078 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,837 |
-1,259 |
-408 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
9,183 |
97 |
100,457 |
4,859 |
747 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
70,000 |
55,000 |
150,000 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
150,000 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
70,000 |
55,000 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
118,793 |
118,313 |
136,231 |
2,722 |
231 |
Trả trước dài hạn |
114,441 |
117,288 |
135,331 |
2,125 |
231 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
49 |
900 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
4,352 |
975 |
0 |
596 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,302,894 |
1,665,769 |
611,376 |
220,236 |
91,329 |
NỢ PHẢI TRẢ |
815,902 |
1,198,238 |
352,396 |
133,721 |
41,329 |
Nợ ngắn hạn |
274,873 |
750,144 |
326,619 |
128,388 |
40,999 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
44,519 |
146,900 |
53,911 |
28,847 |
7,719 |
Người mua trả tiền trước |
7,364 |
58,873 |
27,458 |
54,206 |
1,859 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
5,787 |
17,324 |
18,371 |
3,558 |
679 |
Phải trả người lao động |
19,783 |
55,232 |
64,578 |
14,245 |
11,218 |
Chi phí phải trả |
47,117 |
175,361 |
58,344 |
4,915 |
4,351 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
24,673 |
7,145 |
2,542 |
22,617 |
9,089 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
8,335 |
1,873 |
-1 |
0 |
0 |
Nợ dài hạn |
541,028 |
448,094 |
25,777 |
5,333 |
330 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
535,439 |
445,649 |
25,099 |
5,002 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
645 |
678 |
331 |
330 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
5,590 |
1,801 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
486,992 |
467,531 |
258,981 |
86,515 |
50,000 |
Vốn và các quỹ |
478,657 |
465,659 |
258,982 |
86,515 |
50,000 |
Vốn góp |
375,180 |
375,180 |
200,000 |
86,308 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
42,542 |
17,588 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
10,636 |
4,397 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
50,299 |
68,493 |
58,982 |
207 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
8,335 |
1,873 |
-1 |
0 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |