CTCP KẾT CẤU KIM LOẠI & LẮP MÁY DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,302,894 1,665,769 611,376 220,236 91,329
TÀI SẢN NGẮN HẠN 349,439 718,365 159,854 184,068 74,352
Tiền và tương đương tiền 101,016 256,886 57,103 42,357 5,021
Tiền 13,464 69,658 37,003 42,357 5,021
Các khoản tương đương tiền 87,552 187,228 20,100 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 10,000 30,000 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 10,000 30,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 182,488 315,698 37,631 81,442 40,892
Phải thu khách hàng 178,811 136,155 28,846 34,747 14,294
Trả trước người bán 4,835 12,774 4,990 12,806 1,598
Phải thu nội bộ 0 0 0 27,520 0
Phải thu về XDCB 0 88,233 4,663 0 0
Phải thu khác 3,771 82,308 780 8,166 26,782
Dự phòng nợ khó đòi -4,929 -3,773 -1,647 -1,797 -1,783
Hàng tồn kho, ròng 61,780 120,274 48,820 29,055 26,038
Hàng tồn kho 61,920 120,274 48,820 29,055 26,038
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -140 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 4,155 25,507 6,300 1,214 2,401
Trả trước ngắn hạn 975 63 0 0 649
Thuế VAT phải thu 1,096 21,331 2,588 0 0
Phải thu thuế khác 0 1,564 0 0 668
Tài sản lưu động khác 2,083 2,549 3,712 1,214 1,083
TÀI SẢN DÀI HẠN 953,455 947,405 451,523 36,167 16,977
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 764,661 774,091 165,291 33,446 16,746
GTCL TSCĐ hữu hình 702,436 748,935 48,818 27,509 15,999
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 810,336 809,021 89,532 58,660 42,680
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -107,900 -60,086 -40,714 -31,151 -26,681
GTCL Tài sản thuê tài chính 35,490 8,091 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 39,120 8,988 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -3,630 -898 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 17,553 16,970 16,017 1,078 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 20,390 18,229 16,425 1,078 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -2,837 -1,259 -408 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 9,183 97 100,457 4,859 747
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 70,000 55,000 150,000 0 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 150,000 0 0
Đầu tư dài hạn khác 70,000 55,000 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 118,793 118,313 136,231 2,722 231
Trả trước dài hạn 114,441 117,288 135,331 2,125 231
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 49 900 0 0
Các tài sản dài hạn khác 4,352 975 0 596 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,302,894 1,665,769 611,376 220,236 91,329
NỢ PHẢI TRẢ 815,902 1,198,238 352,396 133,721 41,329
Nợ ngắn hạn 274,873 750,144 326,619 128,388 40,999
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 44,519 146,900 53,911 28,847 7,719
Người mua trả tiền trước 7,364 58,873 27,458 54,206 1,859
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 5,787 17,324 18,371 3,558 679
Phải trả người lao động 19,783 55,232 64,578 14,245 11,218
Chi phí phải trả 47,117 175,361 58,344 4,915 4,351
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 24,673 7,145 2,542 22,617 9,089
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,335 1,873 -1 0 0
Nợ dài hạn 541,028 448,094 25,777 5,333 330
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 535,439 445,649 25,099 5,002 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 645 678 331 330
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 5,590 1,801 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 486,992 467,531 258,981 86,515 50,000
Vốn và các quỹ 478,657 465,659 258,982 86,515 50,000
Vốn góp 375,180 375,180 200,000 86,308 50,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 42,542 17,588 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 10,636 4,397 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 50,299 68,493 58,982 207 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 8,335 1,873 -1 0 0
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây