CTCP KẾT CẤU KIM LOẠI & LẮP MÁY DẦU KHÍ

Lĩnh vực: Dầu khí > Ngành: Dầu khí
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 0 147,771 117,247 16,168 9,520
Khấu hao TSCĐ 0 21,790 12,539 6,597 4,725
Chi phí dự phòng 0 2,126 197 0 -351
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 351 -55 -33 -24
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư 0 -29,113 -8,464 -76 -852
Chi phí lãi vay 0 30,920 8,263 978 526
Cổ tức và tiền lãi nhận được 0 15,373 0 76 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 0 173,845 129,727 23,635 13,543
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 0 -219,888 40,711 -40,534 -26,731
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 0 -71,454 -19,765 -2,754 14,838
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 0 92,840 140,847 94,416 -4,393
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 17,979 -126,589 -649 608
Chi phí lãi vay đã trả 0 -35,397 -8,939 -958 -526
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 -43,667 -14,311 -2,053 -736
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 646 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 -35 -168
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 0 -85,743 141,681 71,715 -3,564
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác 0 -478,523 -104,098 -21,039 -1,891
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 -130,000 -30,000 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 42,900 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 -5,000 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 8,464 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 175,180 5,027 71,640 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay 0 -288,822 -78,807 -37,922 -3,261
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 -2,418 0 0 0
Tiền lãi đã nhận 0 -63,249 -27,896 0 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 0 710,625 98,643 51,884 6,445
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 0 199,632 14,691 72,636 990
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 57,103 42,357 5,021 4,007
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 151 55 33 24
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 0 256,886 57,103 42,357 5,021
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây