|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
147,771 |
117,247 |
16,168 |
9,520 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
21,790 |
12,539 |
6,597 |
4,725 |
Chi phí dự phòng |
0 |
2,126 |
197 |
0 |
-351 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
351 |
-55 |
-33 |
-24 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
-29,113 |
-8,464 |
-76 |
-852 |
Chi phí lãi vay |
0 |
30,920 |
8,263 |
978 |
526 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
0 |
15,373 |
0 |
76 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
173,845 |
129,727 |
23,635 |
13,543 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
-219,888 |
40,711 |
-40,534 |
-26,731 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
-71,454 |
-19,765 |
-2,754 |
14,838 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
92,840 |
140,847 |
94,416 |
-4,393 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
17,979 |
-126,589 |
-649 |
608 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-35,397 |
-8,939 |
-958 |
-526 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
-43,667 |
-14,311 |
-2,053 |
-736 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
646 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
-35 |
-168 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
0 |
-85,743 |
141,681 |
71,715 |
-3,564 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
0 |
-478,523 |
-104,098 |
-21,039 |
-1,891 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-130,000 |
-30,000 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
42,900 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
-5,000 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
8,464 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
175,180 |
5,027 |
71,640 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
0 |
-288,822 |
-78,807 |
-37,922 |
-3,261 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
-2,418 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-63,249 |
-27,896 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
0 |
710,625 |
98,643 |
51,884 |
6,445 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
0 |
199,632 |
14,691 |
72,636 |
990 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
0 |
57,103 |
42,357 |
5,021 |
4,007 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
151 |
55 |
33 |
24 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
0 |
256,886 |
57,103 |
42,357 |
5,021 |