|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,196,874 |
1,057,523 |
489,294 |
225,785 |
136,186 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,196,874 |
1,057,523 |
489,294 |
225,785 |
136,186 |
Giá vốn hàng bán |
972,208 |
853,182 |
329,055 |
192,310 |
115,865 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,666 |
204,341 |
160,239 |
33,475 |
20,322 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
18,350 |
31,137 |
8,464 |
503 |
877 |
Chi phí tài chính |
96,807 |
33,363 |
8,263 |
978 |
526 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
94,996 |
30,920 |
8,263 |
978 |
526 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,356 |
48,992 |
45,904 |
17,300 |
11,291 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
90,853 |
153,122 |
114,536 |
15,701 |
9,382 |
Thu nhập khác |
4,974 |
819 |
3,008 |
1,008 |
174 |
Chi phí khác |
4,638 |
6,170 |
297 |
540 |
36 |
Lợi nhuận khác |
336 |
-5,351 |
2,711 |
468 |
138 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
91,189 |
147,771 |
117,247 |
16,168 |
9,520 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
23,759 |
38,433 |
29,816 |
2,792 |
1,333 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
851 |
-304 |
-596 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
67,430 |
108,488 |
87,735 |
13,973 |
8,187 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
67,430 |
108,488 |
87,735 |
13,973 |
8,187 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
67,430 |
108,488 |
87,735 |
13,973 |
8,187 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001797 |
0.002892 |
0.003867 |
0.001619 |
0.001637 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
67,430 |
108,488 |
87,735 |
13,973 |
8,187 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001797 |
0.002892 |
0.003867 |
0.001619 |
0.001637 |