|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
93,264 |
86,428 |
79,903 |
83,737 |
59,524 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,517 |
71,844 |
65,578 |
73,000 |
53,754 |
Tiền và tương đương tiền |
4,722 |
5,568 |
20,819 |
2,848 |
16,924 |
Tiền |
4,722 |
3,068 |
2,319 |
2,848 |
1,924 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
2,500 |
18,500 |
0 |
15,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
23,500 |
23,000 |
500 |
33,000 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
23,500 |
23,000 |
500 |
33,000 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
36,972 |
26,585 |
31,345 |
23,202 |
23,837 |
Phải thu khách hàng |
36,073 |
23,147 |
24,300 |
14,556 |
20,061 |
Trả trước người bán |
228 |
244 |
1,893 |
882 |
892 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
671 |
3,194 |
5,275 |
7,888 |
2,883 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
-123 |
-123 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
13,323 |
16,607 |
12,811 |
13,922 |
12,972 |
Hàng tồn kho |
13,323 |
16,607 |
12,811 |
13,922 |
12,972 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
84 |
102 |
27 |
21 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
84 |
102 |
27 |
21 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
14,746 |
14,584 |
14,325 |
10,737 |
5,770 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
14,736 |
14,574 |
14,315 |
10,700 |
5,734 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
14,476 |
14,313 |
11,267 |
10,551 |
5,641 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
39,635 |
37,093 |
30,981 |
28,597 |
22,044 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-25,159 |
-22,780 |
-19,714 |
-18,046 |
-16,403 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
261 |
262 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
262 |
262 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
3,048 |
149 |
92 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
26 |
26 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
26 |
26 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
93,264 |
86,428 |
79,903 |
83,737 |
59,524 |
NỢ PHẢI TRẢ |
47,920 |
47,401 |
46,556 |
55,752 |
35,818 |
Nợ ngắn hạn |
47,920 |
47,323 |
46,549 |
55,706 |
35,818 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
13,465 |
2,939 |
3,475 |
5,649 |
2,478 |
Người mua trả tiền trước |
11,692 |
15,618 |
14,159 |
22,671 |
12,117 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
6,133 |
4,553 |
4,758 |
3,645 |
3,256 |
Phải trả người lao động |
532 |
1,910 |
2,769 |
1,633 |
551 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
16,099 |
22,303 |
21,388 |
22,108 |
17,415 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
758 |
841 |
503 |
165 |
70 |
Nợ dài hạn |
0 |
78 |
7 |
46 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
78 |
7 |
46 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,468 |
39,028 |
33,347 |
27,985 |
23,705 |
Vốn và các quỹ |
44,060 |
37,582 |
32,163 |
26,947 |
22,574 |
Vốn góp |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
12,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
14,282 |
11,396 |
8,940 |
6,087 |
5,399 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,301 |
1,942 |
2,400 |
1,635 |
1,319 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
15,176 |
11,942 |
8,521 |
6,924 |
3,554 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
526 |
124 |
124 |
124 |
124 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,408 |
1,445 |
1,184 |
1,038 |
1,132 |
Vốn ngân sách nhà nước |
124 |
480 |
556 |
749 |
937 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |