|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,796 |
101,691 |
100,993 |
71,290 |
56,780 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
591 |
460 |
130 |
572 |
1,123 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,205 |
101,231 |
100,862 |
70,718 |
55,657 |
Giá vốn hàng bán |
116,484 |
84,321 |
88,283 |
60,488 |
50,298 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,722 |
16,910 |
12,579 |
10,230 |
5,359 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2,285 |
2,756 |
2,495 |
1,255 |
1,730 |
Chi phí tài chính |
120 |
112 |
93 |
37 |
27 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
120 |
112 |
93 |
37 |
27 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,651 |
5,689 |
4,807 |
3,882 |
2,711 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
17,235 |
13,864 |
10,173 |
7,565 |
4,351 |
Thu nhập khác |
2,015 |
2,379 |
1,206 |
989 |
1,091 |
Chi phí khác |
651 |
1,374 |
17 |
36 |
100 |
Lợi nhuận khác |
1,364 |
1,005 |
1,189 |
953 |
991 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
18,600 |
14,869 |
11,362 |
8,518 |
5,342 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
3,424 |
2,927 |
2,841 |
1,534 |
692 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
15,176 |
11,942 |
8,521 |
6,984 |
4,650 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
15,176 |
11,942 |
8,521 |
6,984 |
4,650 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
15,176 |
11,942 |
8,521 |
6,984 |
4,650 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.012647 |
0.009952 |
0.007101 |
0.00582 |
0.003875 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
15,176 |
11,942 |
8,521 |
6,984 |
4,650 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.012647 |
0.009952 |
0.007101 |
0.00582 |
0.003875 |