|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
2,367 |
2,635 |
2,549 |
1,060 |
922 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
8,520 |
10,633 |
-8,229 |
25,601 |
13,742 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-4,442 |
-3,649 |
-7,066 |
-6,805 |
-2,142 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
824 |
242 |
400 |
212 |
473 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-51,000 |
-23,000 |
-500 |
-62,160 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
50,500 |
500 |
33,026 |
29,160 |
3,000 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-16,573 |
-12,042 |
-4,720 |
-334 |
-3,689 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-7,614 |
-2,613 |
-2,209 |
-1,144 |
-1,975 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-7,614 |
-2,613 |
-2,209 |
-1,144 |
-1,975 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-846 |
-15,251 |
17,971 |
-14,075 |
14,021 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
5,568 |
20,819 |
2,848 |
16,924 |
2,902 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
4,722 |
5,568 |
20,819 |
2,848 |
16,924 |