|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,018,387 |
884,627 |
668,624 |
544,898 |
481,501 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,018,387 |
884,627 |
668,624 |
544,898 |
481,501 |
Giá vốn hàng bán |
927,080 |
822,066 |
590,242 |
445,964 |
427,484 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,308 |
62,560 |
78,383 |
98,935 |
54,017 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
980 |
3,965 |
12,537 |
7,677 |
4,051 |
Chi phí tài chính |
7,733 |
12,172 |
6,886 |
3,798 |
4,023 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
8,363 |
12,172 |
6,706 |
3,798 |
3,573 |
Chi phí bán hàng |
13,848 |
12,350 |
9,420 |
7,888 |
3,900 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,044 |
37,143 |
23,578 |
15,968 |
9,270 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30,663 |
4,861 |
51,036 |
78,957 |
40,875 |
Thu nhập khác |
494 |
89 |
25,343 |
439 |
3,392 |
Chi phí khác |
202 |
26 |
22,016 |
0 |
55 |
Lợi nhuận khác |
292 |
63 |
3,327 |
439 |
3,337 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
30,956 |
4,923 |
54,363 |
79,396 |
44,211 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
534 |
3,609 |
5,778 |
6,982 |
4,502 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
4,560 |
-557 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
25,862 |
1,872 |
48,585 |
72,414 |
39,710 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
7,426 |
4,334 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
18,435 |
-2,462 |
48,585 |
72,414 |
39,710 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
18,435 |
-2,462 |
48,585 |
72,414 |
38,360 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002304 |
-0.000308 |
0.006073 |
0.009137 |
0.004886 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
18,435 |
-2,462 |
48,585 |
72,414 |
38,360 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.002304 |
-0.000308 |
0.006073 |
0.009137 |
0.004886 |