|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
30,956 |
2,068 |
54,363 |
79,396 |
44,211 |
Khấu hao TSCĐ |
32,836 |
8,149 |
21,072 |
15,361 |
10,595 |
Chi phí dự phòng |
-630 |
0 |
180 |
0 |
450 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-677 |
271 |
-14,847 |
-7,798 |
-7,377 |
Chi phí lãi vay |
8,363 |
1,891 |
6,706 |
3,798 |
3,573 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
327 |
87 |
2,942 |
7,677 |
4,051 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
70,848 |
12,379 |
67,474 |
90,758 |
51,453 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
105,861 |
238,918 |
-45,579 |
3,535 |
27,744 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-1,789 |
-3,864 |
-107 |
-487 |
-67 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-108,445 |
-218,573 |
1,956 |
24,399 |
-10,956 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
5,421 |
-1,875 |
-15,052 |
-522 |
-125 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-9,429 |
-3,293 |
-6,916 |
-5,371 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-1,514 |
-529 |
-13,193 |
-4,502 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
270 |
0 |
1,905 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-2,684 |
-906 |
-11,106 |
-3,402 |
-60 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
58,539 |
22,257 |
-20,619 |
104,408 |
67,990 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-3,889 |
-1,807 |
-17,468 |
-47,006 |
-83,570 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
25,337 |
121 |
3,326 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-3,500 |
-3,500 |
-114,055 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
3,500 |
2,000 |
140,000 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-27,610 |
-70,200 |
-21,000 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
40,000 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
1,223 |
8,828 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-30,146 |
-9,378 |
-19,178 |
-10,105 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-28,065 |
-12,103 |
-26,164 |
-25,012 |
-21,184 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-57,061 |
-21,481 |
-45,341 |
11,074 |
27,552 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-2,084 |
-2,444 |
-56,815 |
46,073 |
-1,652 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
37,851 |
37,851 |
88,078 |
42,005 |
43,657 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
35,767 |
35,407 |
31,263 |
88,078 |
42,005 |