|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Tài sản ngắn hạn |
1,054,339 |
3,203,681 |
8,512,155 |
6,592,465 |
1,923,390 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,382 |
444,243 |
701,580 |
1,419,303 |
611,897 |
Tiền mặt tại quỹ |
191,382 |
444,243 |
471,767 |
829,303 |
211,897 |
Tiền gửi ngân hàng |
18,000 |
0 |
229,813 |
590,000 |
400,000 |
Tiền đang chuyển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
643,087 |
2,455,596 |
7,139,184 |
4,478,453 |
1,182,791 |
Chứng khoán tự doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
664,765 |
2,966,978 |
7,338,632 |
4,587,412 |
1,189,036 |
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn |
-21,678 |
-511,381 |
-199,448 |
-108,959 |
-6,245 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
197,107 |
281,059 |
651,676 |
664,990 |
105,870 |
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán |
36,954 |
39,277 |
44,462 |
341,720 |
23,492 |
Phải thu của nhà đầu tư |
4,292 |
411 |
5,494 |
2,141 |
0 |
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Ứng trước cho người bán |
5,796 |
16,024 |
10,778 |
4,982 |
5,947 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
651,803 |
225,348 |
590,942 |
316,147 |
76,431 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-501,738 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng mua đang đi trên đường |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vật liệu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Công cụ, dụng cụ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản ngắn hạn khác |
4,763 |
22,783 |
19,715 |
29,719 |
22,832 |
Tạm ứng |
44 |
2,148 |
6,384 |
0 |
0 |
Chi phí trả trước |
3,213 |
2,613 |
6,179 |
29,719 |
22,832 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
0 |
0 |
7,152 |
0 |
0 |
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
1,505 |
18,022 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn |
244,492 |
457,039 |
679,421 |
537,886 |
532,940 |
Tài sản cố định |
54,363 |
243,144 |
217,220 |
199,562 |
24,026 |
Tài sản cố định hữu hình |
27,686 |
148,722 |
136,928 |
124,570 |
15,400 |
Nguyên giá |
73,172 |
201,081 |
174,058 |
143,830 |
22,601 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-45,486 |
-52,360 |
-37,130 |
-19,260 |
-7,201 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
2,124 |
5,710 |
8,125 |
4,605 |
5,778 |
Nguyên giá |
3,028 |
8,414 |
11,404 |
7,029 |
7,029 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-904 |
-2,704 |
-3,279 |
-2,424 |
-1,251 |
Tài sản cố định vô hình |
24,554 |
88,713 |
72,167 |
70,387 |
2,848 |
Nguyên giá |
48,941 |
106,317 |
83,402 |
76,346 |
3,468 |
Giá trị hao mòn luỹ kế |
-24,387 |
-17,605 |
-11,235 |
-5,959 |
-620 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
164,396 |
166,017 |
409,289 |
316,881 |
478,471 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán |
237,136 |
361,876 |
412,352 |
170,164 |
574,913 |
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
0 |
0 |
0 |
3,382 |
0 |
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
145,432 |
1,332 |
0 |
173,500 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
-218,172 |
-197,191 |
-3,063 |
-30,165 |
-96,442 |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
854 |
971 |
10,544 |
2,588 |
16,397 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
24,878 |
46,907 |
42,368 |
18,855 |
14,046 |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
152 |
2,693 |
15,893 |
0 |
0 |
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán |
11,221 |
29,743 |
6,628 |
4,192 |
2,212 |
Tài sản dài hạn khác |
13,505 |
14,470 |
19,847 |
14,663 |
11,834 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,298,831 |
3,660,720 |
9,191,576 |
7,130,351 |
2,456,330 |
Nợ phải trả |
1,406,625 |
2,753,761 |
7,539,507 |
5,859,296 |
1,300,323 |
Nợ ngắn hạn |
605,488 |
2,749,525 |
7,402,032 |
3,732,949 |
1,292,950 |
Vay ngắn hạn |
139,000 |
844,822 |
3,516,995 |
2,465,000 |
927,200 |
Vay ngắn hạn |
139,000 |
844,822 |
3,516,995 |
2,465,000 |
927,200 |
Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn đến hạn trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
60,653 |
60,746 |
62,067 |
261,425 |
207 |
người mua trả tiền trước |
635 |
4,070 |
2,183 |
615 |
169 |
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu |
2,361 |
2,974 |
2,488 |
0 |
7,700 |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
1,849 |
2,146 |
720 |
11,562 |
1,717 |
Phải trả người lao động |
0 |
1,059 |
6,224 |
102 |
158 |
Chi phí phải trả |
115,371 |
16,609 |
114,277 |
72,861 |
19,620 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán |
0 |
0 |
0 |
9,725 |
0 |
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
185,413 |
1,435,786 |
2,965,830 |
21,093 |
2,055 |
Tài sản thừa chờ xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư |
87,107 |
381,312 |
731,248 |
890,566 |
334,124 |
Nợ dài hạn |
801,136 |
4,236 |
137,475 |
2,126,347 |
7,373 |
Vay dài hạn |
801,136 |
0 |
136,637 |
2,123,562 |
5,356 |
Nợ dài hạn |
0 |
4,236 |
0 |
2,785 |
2,017 |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
0 |
0 |
838 |
0 |
0 |
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
-283,737 |
724,944 |
1,652,296 |
1,271,055 |
1,156,007 |
Vốn góp ban đầu |
1,266,600 |
1,266,600 |
1,266,600 |
1,100,000 |
1,100,000 |
Vốn của các bên góp vốn |
1,266,600 |
1,266,600 |
1,266,600 |
1,100,000 |
1,100,000 |
Vốn góp cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung |
140,300 |
140,300 |
188,748 |
0 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
140,300 |
140,300 |
140,300 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung từ lợi nhuận |
0 |
0 |
48,448 |
0 |
0 |
Vốn bổ sung từ nguồn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối |
-1,690,637 |
-681,956 |
197,057 |
171,055 |
56,007 |
Quỹ đầu tư, phát triển |
4,006 |
4,006 |
5,446 |
6,466 |
4,882 |
Quỹ dự phòng tài chính |
55,523 |
55,523 |
55,523 |
45,392 |
19,946 |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
792 |
1,954 |
2,273 |
48,757 |
21,523 |
Lợi nhuận chưa phân phối |
-1,767,757 |
-764,232 |
109,235 |
38,042 |
1,112 |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
16,798 |
20,793 |
24,580 |
32,398 |
8,544 |
Vốn điều chỉnh |
0 |
0 |
-109 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ |
0 |
0 |
-109 |
0 |
0 |
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
189,044 |
182,016 |
-227 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,298,831 |
3,660,720 |
9,191,576 |
7,130,351 |
2,456,330 |