CTCP CHỨNG KHOÁN NH SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2012 2011 2010 2009 2008
Lợi nhuận trước thuế -48,436 -798,030 101,673 280,422 0
Khấu hao TSCĐ 20,794 23,227 23,984 18,571 0
Các khoản lập dự phòng -246,204 501,908 64,230 36,437 0
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý 0 0 0 0 0
Tổn thất tài sản -374,268 -399,932 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư 105,666 787,281 0 0 0
Các khoản chi phí phải trả 0 0 489,097 222,365 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
Ghi tăng vốn kinh doanh từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Cổ tức, lãi chia đã trả 0 0 0 0 0
Tiền thực chi quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
Tiền thực chi quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
Lãi lỗ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
Lãi lỗ đầu tư khác 0 0 -925,396 -494,384 0
Lợi nhuận từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động -542,448 114,454 -246,412 63,411 0
Tăng, giảm các khoản phải thu -499,229 367,326 73,016 -503,828 0
Tăng, giảm chứng khoán hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tăng, giảm các khoản phải trả -464,775 -26,672 2,565,737 844,477 0
Tăng, giảm chi phí trả trước 1,329 9,577 9,470 -12,530 0
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược -71,744 -914,388 0 0 0
Tăng các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược -81,514 -26,769 0 0 0
Lợi nhuận trước các khoản mục bất thường -1,658,382 -476,472 2,401,811 391,530 0
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh 2,087 0 0 0 0
Thu bảo hiểm để đền bù tổn thất tài sản 0 0 0 0 0
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý 0 0 0 0 0
Thu khác 2,087 0 0 0 0
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh 0 0 -531 -6,599 0
Chi phí bất thường bằng tiền -6,067 -13,724 -464,606 -196,617 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,662,362 -490,196 1,936,674 188,314 0
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TS dài hạn khác -2,015 -25,778 -53,007 -180,298 0
Tiền thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS dài hạn khác 3,055 1,982 0 0 0
Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,551,810 -24,902,799 2,442,763 25,723,658 0
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,257,889 29,415,101 -2,701,492 -28,761,707 0
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 -64,274 926,319 303,614 0
Tiền trả lãi đầu tư 0 22,353 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh 36,357 485,410 -2,628,220 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,743,476 4,931,995 -2,013,637 -2,914,733 0
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH 0 88,369 306,900 0 0
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN 0 0 0 -122,178 0
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,042,308 14,733,835 4,091,449 5,611,411 0
Tiền chi trả nợ gốc vay -2,355,000 -19,443,170 -5,024,000 -1,953,614 0
Trả lãi tiền vay -2,505 -3,095 -2,379 -1,794 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh của hoạt động tài chính 0 -75,076 -16,497 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -315,198 -4,699,137 -644,527 3,533,825 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -234,083 -257,338 -721,490 807,406 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 443,465 701,581 1,423,070 611,897 0
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 209,382 444,243 701,580 1,419,303 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây