|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,247 |
953,282 |
1,377,220 |
770,292 |
406,399 |
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư |
24,325 |
42,231 |
116,534 |
138,224 |
30,857 |
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán |
101,031 |
804,019 |
1,131,025 |
547,319 |
297,303 |
Doanh thu quản lý DMDT cho người uỷ thác đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành CK |
0 |
2,060 |
34,997 |
13,991 |
6,921 |
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư |
985 |
5,425 |
0 |
6,984 |
33,595 |
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư |
3,557 |
37,255 |
19,039 |
0 |
0 |
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước |
0 |
3,541 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu về vốn kinh doanh |
98,349 |
0 |
0 |
63,774 |
37,723 |
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin |
0 |
58,750 |
75,625 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
46 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,247 |
953,236 |
1,377,220 |
770,292 |
406,399 |
Thu lãi đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động kinh doanh CK và lãi đầu tư |
228,247 |
953,236 |
1,377,220 |
770,292 |
406,399 |
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán |
319,305 |
1,654,642 |
1,187,711 |
435,570 |
337,978 |
Lợi nhuận gộp |
-91,058 |
-701,406 |
189,509 |
334,722 |
68,421 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
317,200 |
120,914 |
96,463 |
57,060 |
37,318 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-408,258 |
-822,320 |
93,046 |
277,662 |
31,103 |
Các khoản thu nhập khác |
533,004 |
38,326 |
14,106 |
8,259 |
0 |
Các khoản chi phí khác |
173,182 |
14,036 |
5,479 |
5,499 |
56 |
Lợi nhuận khác |
359,822 |
24,291 |
8,627 |
2,760 |
-56 |
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
-48,436 |
-798,030 |
101,673 |
280,422 |
31,047 |
Lợi nhuận tính thuế |
89,219 |
0 |
0 |
280,422 |
31,047 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp |
89,219 |
-9,984 |
3,414 |
25,955 |
0 |
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-137,655 |
-788,046 |
98,259 |
254,467 |
31,047 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
311 |
-3,151 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
0 |
-788,357 |
101,410 |
254,467 |
31,047 |
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông |
-137,655 |
-788,357 |
101,410 |
254,467 |
31,047 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.001087 |
-0.006224 |
0.00091 |
0.00208591 |
0.00025431 |
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-137,655 |
-788,357 |
101,410 |
254,467 |
31,047 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.001087 |
-0.006224 |
0.00091 |
0.00208591 |
0.00025431 |