CTCP NƯỚC GIẢI KHÁT CHƯƠNG DƯƠNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Thức uống
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232,646 231,843 203,383 195,651 170,997
TÀI SẢN NGẮN HẠN 188,626 179,268 148,629 134,423 115,197
Tiền và tương đương tiền 48,194 121,053 86,142 80,885 35,307
Tiền 23,194 17,153 21,442 38,888 15,143
Các khoản tương đương tiền 25,000 103,900 64,700 41,997 20,165
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 79,000 0 0 13,000 26,367
Đầu tư ngắn hạn 79,000 0 0 13,000 26,367
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 20,734 20,082 35,879 18,382 24,516
Phải thu khách hàng 19,366 17,167 27,822 16,399 19,111
Trả trước người bán 129 951 4,571 1,105 4,032
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 2,308 2,749 3,602 955 1,432
Dự phòng nợ khó đòi -1,068 -785 -116 -76 -59
Hàng tồn kho, ròng 39,695 36,250 26,097 21,489 28,183
Hàng tồn kho 40,367 36,746 26,969 22,293 29,020
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -672 -496 -872 -804 -837
Tài sản lưu động khác 1,003 1,882 510 667 823
Trả trước ngắn hạn 496 434 73 122 0
Thuế VAT phải thu 0 0 0 0 83
Phải thu thuế khác 0 38 0 103 178
Tài sản lưu động khác 506 1,411 438 442 562
TÀI SẢN DÀI HẠN 44,020 52,576 54,754 61,228 55,800
Phải thu dài hạn 34 34 39 66 146
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 34 34 39 66 146
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 34,995 32,933 32,294 33,050 32,892
GTCL TSCĐ hữu hình 6,434 5,522 7,123 8,205 8,599
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 49,696 46,817 46,949 46,065 44,584
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -43,262 -41,295 -39,827 -37,860 -35,986
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 65 104 24 73 121
Nguyên giá TSCĐ vô hình 264 264 146 146 146
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -199 -160 -122 -73 -24
Xây dựng cơ bản dở dang 28,496 27,307 25,147 24,772 24,172
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 8,750 15,870 15,429 13,901 13,583
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 8,750 15,890 15,890 15,890 15,890
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -20 -461 -1,989 -2,307
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 241 3,738 6,992 14,211 9,178
Trả trước dài hạn 2 3,500 6,988 8,406 8,026
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 222 222 0 0 1,148
Các tài sản dài hạn khác 16 16 5 5,805 5
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232,646 231,843 203,383 195,651 170,997
NỢ PHẢI TRẢ 53,699 62,222 50,041 51,741 44,324
Nợ ngắn hạn 53,543 62,066 49,885 51,158 43,929
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 21,718 34,583 21,404 19,426 18,953
Người mua trả tiền trước 90 804 1,263 297 999
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 5,876 5,752 5,902 7,781 4,278
Phải trả người lao động 6,537 6,933 9,057 7,970 5,359
Chi phí phải trả 16,276 11,396 9,273 5,721 4,999
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 156 156 156 156 180
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 3,047 2,599 2,986 9,962 9,341
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,111 647 594 1,171 470
Nợ dài hạn 156 156 156 583 396
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 30
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 428 186
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,947 169,621 153,341 143,910 126,672
Vốn và các quỹ 176,836 168,974 152,747 142,739 126,203
Vốn góp 85,000 85,000 85,000 85,000 85,000
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -347 -347 -347 -347 -347
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 200 243 219 0
Quỹ đầu tư và phát triển 62,147 59,417 52,044 40,842 33,225
Quỹ dự phòng tài chính 7,317 7,577 6,450 5,260 3,750
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 1,027 0
Lãi chưa phân phối 22,720 17,128 9,357 10,739 4,575
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,111 647 594 1,171 470
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây