|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
202,122 |
197,870 |
178,396 |
162,846 |
142,163 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
167,859 |
163,441 |
141,239 |
135,148 |
124,054 |
Tiền và tương đương tiền |
4,776 |
10,149 |
10,713 |
13,091 |
17,901 |
Tiền |
4,776 |
10,149 |
10,713 |
13,091 |
17,901 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
119,493 |
113,665 |
93,370 |
83,947 |
66,746 |
Phải thu khách hàng |
109,445 |
109,114 |
89,261 |
79,720 |
63,009 |
Trả trước người bán |
861 |
1,139 |
772 |
2,088 |
2,852 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
10,261 |
3,596 |
3,522 |
2,240 |
986 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,074 |
-184 |
-184 |
-100 |
-100 |
Hàng tồn kho, ròng |
37,525 |
34,903 |
30,770 |
32,903 |
32,710 |
Hàng tồn kho |
37,525 |
34,903 |
30,770 |
32,903 |
32,710 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6,064 |
4,724 |
6,386 |
5,207 |
6,697 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
204 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
6,064 |
4,724 |
6,181 |
5,207 |
6,697 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,263 |
34,429 |
37,157 |
27,697 |
18,108 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
2,719 |
3,071 |
6,380 |
4,409 |
3,847 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
2,719 |
3,054 |
3,372 |
2,424 |
3,178 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
27,341 |
27,066 |
26,350 |
24,912 |
24,086 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-24,622 |
-24,012 |
-22,978 |
-22,488 |
-20,908 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
515 |
654 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
473 |
473 |
473 |
1,077 |
1,077 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-473 |
-473 |
-473 |
-562 |
-423 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
17 |
3,008 |
1,470 |
15 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
31,400 |
30,900 |
30,360 |
22,560 |
13,926 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
2,460 |
2,460 |
2,460 |
Đầu tư dài hạn khác |
31,400 |
30,900 |
27,900 |
20,100 |
11,466 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
144 |
291 |
417 |
728 |
336 |
Trả trước dài hạn |
144 |
291 |
417 |
728 |
336 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
202,122 |
197,870 |
178,396 |
162,846 |
142,163 |
NỢ PHẢI TRẢ |
148,963 |
144,336 |
127,920 |
120,749 |
108,536 |
Nợ ngắn hạn |
148,285 |
140,088 |
123,691 |
119,195 |
106,503 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
58,918 |
49,627 |
49,127 |
42,615 |
24,584 |
Người mua trả tiền trước |
24,029 |
25,045 |
25,716 |
38,286 |
46,754 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
9,214 |
3,370 |
3,525 |
2,599 |
1,431 |
Phải trả người lao động |
28,082 |
29,102 |
27,590 |
18,561 |
18,483 |
Chi phí phải trả |
1,266 |
10,583 |
291 |
315 |
89 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
365 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
14,796 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
20,523 |
19,867 |
17,441 |
16,818 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
965 |
1,332 |
675 |
326 |
145 |
Nợ dài hạn |
678 |
4,249 |
4,229 |
1,554 |
2,033 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
208 |
1,864 |
2,316 |
22 |
883 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
2,384 |
1,913 |
1,532 |
1,150 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,696 |
50,892 |
50,476 |
42,097 |
33,626 |
Vốn và các quỹ |
49,731 |
49,560 |
49,783 |
41,754 |
33,463 |
Vốn góp |
26,097 |
21,750 |
21,750 |
18,000 |
15,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
8,503 |
11,876 |
8,503 |
8,503 |
568 |
Cổ phiếu quỹ |
-1 |
-1 |
-1 |
-1 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
50 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
8,706 |
8,190 |
8,293 |
4,428 |
8,439 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,295 |
2,027 |
1,477 |
1,055 |
688 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
4,131 |
5,668 |
9,761 |
9,769 |
8,768 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
18 |
18 |
18 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
965 |
1,332 |
693 |
343 |
163 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
2,463 |
2,642 |
0 |
0 |
0 |