|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,673 |
113,513 |
150,283 |
138,386 |
131,347 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
224 |
0 |
9,357 |
6,060 |
3,913 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,449 |
113,513 |
140,926 |
132,326 |
127,434 |
Giá vốn hàng bán |
90,147 |
93,679 |
115,010 |
109,995 |
105,648 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,302 |
19,833 |
25,917 |
22,331 |
21,786 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
152 |
551 |
1,493 |
1,251 |
867 |
Chi phí tài chính |
2,040 |
1,827 |
1,190 |
102 |
947 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
1,886 |
1,827 |
1,146 |
100 |
900 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,092 |
11,182 |
14,046 |
12,306 |
13,605 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
3,321 |
7,376 |
12,174 |
11,175 |
8,100 |
Thu nhập khác |
5,468 |
4,774 |
69 |
71 |
3,162 |
Chi phí khác |
2,619 |
4,742 |
500 |
141 |
1,067 |
Lợi nhuận khác |
2,849 |
32 |
-431 |
-70 |
2,095 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
6,170 |
7,408 |
11,743 |
11,105 |
10,195 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
2,252 |
1,770 |
2,837 |
1,336 |
1,427 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
3,917 |
5,638 |
8,905 |
9,769 |
8,768 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-183 |
3 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
4,101 |
5,635 |
8,905 |
9,769 |
8,768 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
4,101 |
5,635 |
8,905 |
9,769 |
8,768 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.001571 |
0.002591 |
0.004481 |
0.005427 |
0.00424709 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
4,101 |
5,635 |
8,905 |
9,769 |
8,768 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.001571 |
0.002591 |
0.004481 |
0.005427 |
0.00424709 |