|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
102 |
601 |
394 |
542 |
863 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
152 |
-3,017 |
7,096 |
7,689 |
16,622 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-1,033 |
-1,100 |
-1,589 |
-998 |
-1,741 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
186 |
56 |
5 |
2 |
1,004 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-7,034 |
0 |
-2,500 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
419 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-7,800 |
-8,634 |
-10,866 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
3,750 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
-1 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-6,358 |
-8,788 |
-1,689 |
-500 |
-3,588 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-3,824 |
-3,915 |
-3,000 |
-2,550 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
2,255 |
2,446 |
2,014 |
-3,479 |
-3,281 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-5,373 |
-595 |
-2,380 |
-4,879 |
2,602 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
10,149 |
10,713 |
13,091 |
17,901 |
15,299 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
31 |
2 |
68 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
4,776 |
10,149 |
10,713 |
13,091 |
17,901 |