|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
559,292 |
611,021 |
535,013 |
287,178 |
140,232 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
395,176 |
430,129 |
362,328 |
229,309 |
109,842 |
Tiền và tương đương tiền |
5,986 |
12,479 |
3,466 |
13,746 |
10,379 |
Tiền |
5,986 |
12,479 |
3,466 |
13,746 |
10,379 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
2,885 |
2,975 |
15,900 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
2,975 |
2,975 |
15,900 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-90 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
196,643 |
259,802 |
245,331 |
135,374 |
58,522 |
Phải thu khách hàng |
129,793 |
117,971 |
128,522 |
98,946 |
33,574 |
Trả trước người bán |
11,937 |
29,999 |
31,754 |
8,130 |
7,466 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
109,769 |
113,670 |
86,782 |
29,244 |
17,551 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-54,857 |
-1,838 |
-1,727 |
-946 |
-69 |
Hàng tồn kho, ròng |
147,693 |
115,558 |
67,960 |
40,600 |
25,004 |
Hàng tồn kho |
147,693 |
115,558 |
67,960 |
40,600 |
25,004 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
41,969 |
39,315 |
29,672 |
39,589 |
15,937 |
Trả trước ngắn hạn |
1,967 |
1,394 |
558 |
68 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
9,586 |
6,714 |
5,806 |
1,858 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
373 |
651 |
0 |
256 |
Tài sản lưu động khác |
30,416 |
30,834 |
22,657 |
37,664 |
15,681 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,116 |
180,891 |
172,685 |
57,869 |
30,391 |
Phải thu dài hạn |
86 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
86 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
96,526 |
155,317 |
140,147 |
48,473 |
24,086 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
63,998 |
81,926 |
85,145 |
20,446 |
12,077 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
101,681 |
119,779 |
108,778 |
33,565 |
18,775 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-37,683 |
-37,854 |
-23,633 |
-13,119 |
-6,697 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
6,111 |
0 |
3,132 |
5,618 |
8,804 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
6,654 |
0 |
9,448 |
12,384 |
15,463 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-544 |
0 |
-6,316 |
-6,766 |
-6,659 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
38,100 |
38,100 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
38,100 |
38,100 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
26,417 |
35,291 |
13,770 |
22,409 |
3,205 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
42,108 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
43,378 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-1,270 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
10,190 |
4,290 |
6,150 |
7,064 |
5,640 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
400 |
400 |
0 |
7,064 |
5,640 |
Đầu tư dài hạn khác |
9,930 |
3,890 |
6,150 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-139 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
3,428 |
7,937 |
11,469 |
2,331 |
664 |
Trả trước dài hạn |
2,505 |
7,014 |
10,546 |
1,457 |
664 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
923 |
923 |
923 |
874 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
559,292 |
611,021 |
535,013 |
287,178 |
140,232 |
NỢ PHẢI TRẢ |
366,571 |
345,741 |
232,460 |
199,130 |
71,985 |
Nợ ngắn hạn |
348,713 |
321,095 |
192,425 |
180,063 |
65,420 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
98,267 |
68,771 |
62,157 |
78,358 |
26,455 |
Người mua trả tiền trước |
22,094 |
10,893 |
9,822 |
15,621 |
6,120 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
36,041 |
28,263 |
22,636 |
15,827 |
10,595 |
Phải trả người lao động |
6,429 |
1,890 |
2,192 |
2,089 |
1,452 |
Chi phí phải trả |
12,035 |
6,162 |
7,130 |
7,524 |
1,301 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,451 |
7,662 |
8,430 |
1,101 |
1,101 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
51,746 |
43,200 |
14,900 |
23,951 |
7,246 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
5,277 |
5,129 |
960 |
-573 |
-530 |
Nợ dài hạn |
17,858 |
24,646 |
40,035 |
19,067 |
6,566 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
13,259 |
16,839 |
31,448 |
17,853 |
5,334 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
145 |
157 |
113 |
130 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
151,323 |
220,862 |
257,901 |
83,612 |
68,247 |
Vốn và các quỹ |
146,046 |
215,733 |
256,941 |
84,186 |
68,777 |
Vốn góp |
209,500 |
209,500 |
209,500 |
51,750 |
51,750 |
Thặng dư vốn cổ phần |
819 |
819 |
12,126 |
12,158 |
12,158 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-7,526 |
-7,526 |
-10,352 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
12,432 |
12,358 |
9,249 |
4,124 |
3,337 |
Quỹ dự phòng tài chính |
5,302 |
5,256 |
3,377 |
1,070 |
760 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-74,482 |
-4,674 |
33,041 |
15,084 |
773 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
5,277 |
5,129 |
960 |
-573 |
-530 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
41,398 |
44,418 |
44,652 |
4,436 |
0 |