|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
-67,806 |
-402 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
10,784 |
12,907 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
53,103 |
131 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-17,596 |
-2,317 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
26,654 |
25,512 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
3,352 |
524 |
4,192 |
96 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
5,139 |
35,831 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
7,600 |
-26,400 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-32,134 |
-47,598 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
64,517 |
11,466 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
3,936 |
2,696 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-21,024 |
-23,857 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-878 |
-902 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-2,642 |
-883 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
24,515 |
-49,648 |
-128,355 |
-43,290 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-9,361 |
-31,666 |
-54,608 |
-17,586 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
24,327 |
2,381 |
15,615 |
4,800 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
-4,676 |
-125,772 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
25,044 |
76,800 |
-1,500 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-6,040 |
-2,450 |
-17,310 |
-11,737 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
4,310 |
19,800 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
171,920 |
14,000 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
-15,926 |
-10,352 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-205,355 |
-4,769 |
-176,406 |
-18,378 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
-1,021 |
-1,761 |
-6,748 |
8,394 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-185 |
-12,698 |
-75 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-43,286 |
65,192 |
199,359 |
72,584 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-6,493 |
9,013 |
-10,279 |
3,367 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
12,479 |
3,466 |
13,746 |
10,379 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
5,986 |
12,479 |
3,466 |
13,746 |
0 |