|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,039 |
452,027 |
362,541 |
140,387 |
73,357 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
2 |
6,699 |
1,190 |
1 |
11 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,037 |
445,328 |
361,351 |
140,386 |
73,346 |
Giá vốn hàng bán |
290,628 |
391,695 |
303,846 |
116,873 |
70,480 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,409 |
53,633 |
57,505 |
23,512 |
2,866 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
4,911 |
2,838 |
34,053 |
96 |
3,130 |
Chi phí tài chính |
26,883 |
25,561 |
16,518 |
3,457 |
6,250 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
26,654 |
25,512 |
13,222 |
3,457 |
4,318 |
Chi phí bán hàng |
1,476 |
4,024 |
4,774 |
0 |
38 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,493 |
24,711 |
28,501 |
11,489 |
8,550 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-78,531 |
2,176 |
41,766 |
8,662 |
-8,842 |
Thu nhập khác |
30,760 |
3,508 |
8,410 |
24,130 |
26,164 |
Chi phí khác |
20,034 |
6,085 |
1,799 |
10,442 |
12,487 |
Lợi nhuận khác |
10,726 |
-2,578 |
6,611 |
13,688 |
13,676 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
-67,806 |
-402 |
48,377 |
22,350 |
4,834 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
2,922 |
666 |
11,363 |
5,542 |
1,718 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
-49 |
-874 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-70,727 |
-1,068 |
37,062 |
17,682 |
3,116 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-2,309 |
151 |
1,228 |
749 |
-116 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-68,419 |
-1,220 |
35,834 |
16,934 |
3,233 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
-68,419 |
-1,220 |
35,834 |
16,934 |
3,233 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.003331 |
-5.8E-5 |
0.002627 |
0.001125 |
0.000415 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-68,419 |
-1,220 |
35,834 |
16,934 |
3,233 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.003331 |
-5.8E-5 |
0.002627 |
0.001125 |
0.000415 |