|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
168,154 |
121,431 |
90,539 |
82,803 |
63,411 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,773 |
49,143 |
28,081 |
33,968 |
40,473 |
Tiền và tương đương tiền |
4,982 |
36,728 |
15,460 |
24,688 |
35,978 |
Tiền |
1,944 |
4,312 |
1,628 |
2,259 |
3,978 |
Các khoản tương đương tiền |
3,037 |
32,416 |
13,832 |
22,429 |
32,000 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
82,096 |
8,458 |
7,529 |
8,433 |
3,196 |
Phải thu khách hàng |
8,863 |
4,353 |
3,322 |
1,288 |
2,282 |
Trả trước người bán |
863 |
2,589 |
2,775 |
6,974 |
745 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
72,503 |
1,569 |
1,432 |
172 |
169 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-133 |
-53 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
7,249 |
2,906 |
4,723 |
807 |
1,135 |
Hàng tồn kho |
7,249 |
2,906 |
4,723 |
807 |
1,135 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
446 |
1,052 |
369 |
40 |
164 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
308 |
385 |
157 |
0 |
147 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
132 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
138 |
667 |
80 |
40 |
17 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,382 |
72,288 |
62,458 |
48,835 |
22,938 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
42,345 |
40,606 |
31,069 |
17,748 |
9,858 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
39,384 |
32,419 |
9,811 |
10,521 |
9,847 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
50,645 |
39,653 |
14,044 |
13,196 |
11,266 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-11,262 |
-7,235 |
-4,232 |
-2,675 |
-1,419 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
39 |
50 |
63 |
75 |
11 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
93 |
93 |
93 |
93 |
15 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-54 |
-43 |
-30 |
-17 |
-5 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,922 |
8,137 |
21,195 |
7,152 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
30,137 |
30,137 |
30,137 |
30,540 |
12,065 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
30,137 |
30,137 |
30,137 |
30,540 |
12,111 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
-47 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
900 |
1,545 |
1,252 |
546 |
1,016 |
Trả trước dài hạn |
900 |
1,545 |
1,252 |
546 |
1,016 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
168,154 |
121,431 |
90,539 |
82,803 |
63,411 |
NỢ PHẢI TRẢ |
86,151 |
46,101 |
17,617 |
15,176 |
7,971 |
Nợ ngắn hạn |
79,773 |
42,304 |
16,156 |
14,408 |
7,919 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
4,582 |
3,042 |
3,161 |
1,456 |
311 |
Người mua trả tiền trước |
8,319 |
23,849 |
328 |
869 |
487 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
470 |
320 |
55 |
957 |
6 |
Phải trả người lao động |
5,337 |
2,876 |
2,487 |
3,246 |
2,353 |
Chi phí phải trả |
778 |
10,826 |
9,958 |
7,805 |
4,727 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
3,686 |
1,338 |
691 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
647 |
1,391 |
167 |
75 |
36 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,572 |
3,073 |
4,251 |
3,609 |
1,063 |
Nợ dài hạn |
6,378 |
3,797 |
1,461 |
767 |
52 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
111 |
123 |
77 |
52 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,003 |
75,331 |
72,922 |
67,627 |
55,440 |
Vốn và các quỹ |
79,431 |
72,258 |
68,670 |
64,018 |
54,377 |
Vốn góp |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
50,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
10,546 |
9,986 |
6,848 |
5,417 |
1,260 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,152 |
2,097 |
1,509 |
1,016 |
366 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
294 |
Lãi chưa phân phối |
16,734 |
10,175 |
10,313 |
7,585 |
2,458 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,572 |
3,073 |
4,251 |
3,609 |
1,063 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |