|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
16,024 |
13,610 |
12,888 |
14,083 |
6,915 |
Khấu hao TSCĐ |
4,054 |
3,015 |
1,574 |
1,268 |
1,034 |
Chi phí dự phòng |
72 |
53 |
0 |
-47 |
47 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
23 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-1,502 |
-4,105 |
-3,124 |
-4,690 |
-3,963 |
Chi phí lãi vay |
8,168 |
0 |
0 |
23 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
2,365 |
4,105 |
3,031 |
2,389 |
3,798 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
26,817 |
12,597 |
11,338 |
10,637 |
4,033 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-73,675 |
-1,111 |
298 |
-5,068 |
-1,102 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-4,343 |
1,817 |
-1,220 |
329 |
-926 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-23,783 |
26,572 |
3,604 |
5,658 |
-1,232 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
645 |
-293 |
-706 |
470 |
86 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-7,894 |
0 |
0 |
-23 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-1,002 |
-869 |
-1,356 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
551 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-993 |
-2,240 |
-725 |
-350 |
-158 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-83,678 |
36,473 |
11,233 |
11,654 |
702 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-3,032 |
-12,032 |
-17,597 |
-9,159 |
-1,242 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
-23,137 |
-10,709 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
604 |
6,964 |
742 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
23,650 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-30,488 |
0 |
0 |
-4,000 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-7,041 |
-7,278 |
-6,500 |
0 |
-3,000 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
52,598 |
-7,278 |
-6,500 |
0 |
20,650 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-31,746 |
21,267 |
-9,228 |
-11,289 |
13,939 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
36,728 |
15,460 |
24,688 |
35,978 |
22,038 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
4,982 |
36,728 |
15,460 |
24,688 |
35,978 |