|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,965 |
76,522 |
59,597 |
51,922 |
39,189 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,965 |
76,522 |
59,597 |
51,922 |
39,189 |
Giá vốn hàng bán |
66,948 |
58,360 |
42,997 |
37,747 |
32,513 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,016 |
18,163 |
16,600 |
14,175 |
6,676 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2,353 |
3,805 |
3,243 |
4,859 |
4,142 |
Chi phí tài chính |
10,090 |
24 |
0 |
23 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
8,168 |
0 |
0 |
23 |
0 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,134 |
8,228 |
6,974 |
5,634 |
3,723 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
17,146 |
13,716 |
12,868 |
13,378 |
7,095 |
Thu nhập khác |
318 |
269 |
55 |
719 |
46 |
Chi phí khác |
1,440 |
375 |
36 |
14 |
226 |
Lợi nhuận khác |
-1,122 |
-106 |
19 |
705 |
-180 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
16,024 |
13,610 |
12,888 |
14,083 |
6,915 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
858 |
1,122 |
368 |
856 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
15,166 |
12,488 |
12,519 |
13,227 |
6,915 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
15,166 |
12,488 |
12,519 |
13,227 |
6,915 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
15,166 |
12,488 |
12,519 |
13,227 |
6,915 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.003033 |
0.002498 |
0.002504 |
0.002645 |
0.001383 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
15,166 |
12,488 |
12,519 |
13,227 |
6,915 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.003033 |
0.002498 |
0.002504 |
0.002645 |
0.001383 |