|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
121,732 |
147,142 |
163,369 |
162,436 |
184,561 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,360 |
121,439 |
133,911 |
137,031 |
152,005 |
Tiền và tương đương tiền |
1,662 |
17,467 |
26,992 |
15,855 |
19,681 |
Tiền |
1,662 |
9,967 |
26,992 |
15,855 |
19,681 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
7,500 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
77,921 |
67,467 |
57,844 |
71,449 |
87,754 |
Phải thu khách hàng |
69,806 |
57,908 |
54,651 |
70,451 |
86,246 |
Trả trước người bán |
92 |
940 |
385 |
404 |
230 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
9,976 |
10,516 |
3,204 |
1,388 |
1,278 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-1,953 |
-1,897 |
-396 |
-795 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
18,258 |
33,323 |
45,861 |
48,575 |
41,559 |
Hàng tồn kho |
18,258 |
33,323 |
45,861 |
48,575 |
41,559 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
2,520 |
3,181 |
3,215 |
1,152 |
3,011 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
181 |
0 |
2,570 |
Thuế VAT phải thu |
2,121 |
1,630 |
1,582 |
205 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
399 |
1,551 |
1,452 |
947 |
441 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,372 |
25,703 |
29,458 |
25,405 |
32,556 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
68 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
68 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
15,033 |
19,084 |
19,976 |
20,832 |
22,460 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
12,010 |
14,646 |
11,103 |
13,593 |
16,035 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
115,474 |
117,794 |
111,850 |
111,584 |
110,779 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-103,464 |
-103,149 |
-100,747 |
-97,991 |
-94,744 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,755 |
2,842 |
2,928 |
3,041 |
3,093 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
3,110 |
3,110 |
3,110 |
3,110 |
3,100 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-355 |
-269 |
-182 |
-69 |
-7 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
268 |
1,597 |
5,946 |
4,199 |
3,332 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,202 |
1,501 |
5,002 |
2,502 |
5,208 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
5,002 |
5,002 |
5,002 |
2,502 |
5,208 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-2,800 |
-3,500 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
4,137 |
5,117 |
4,480 |
2,071 |
4,820 |
Trả trước dài hạn |
4,017 |
5,008 |
4,381 |
1,987 |
4,820 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
121 |
109 |
98 |
85 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
121,732 |
147,142 |
163,369 |
162,436 |
184,561 |
NỢ PHẢI TRẢ |
85,600 |
104,460 |
101,290 |
130,257 |
152,270 |
Nợ ngắn hạn |
85,402 |
104,127 |
100,970 |
128,003 |
146,783 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
36,611 |
30,977 |
36,026 |
31,511 |
32,798 |
Người mua trả tiền trước |
8,680 |
21,238 |
15,029 |
35,697 |
53,930 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
147 |
192 |
1,598 |
1,412 |
1,214 |
Phải trả người lao động |
1,480 |
2,090 |
1,361 |
2,849 |
2,707 |
Chi phí phải trả |
87 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
198 |
255 |
296 |
319 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,500 |
7,134 |
4,308 |
4,958 |
8,208 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-475 |
72 |
452 |
940 |
1,165 |
Nợ dài hạn |
198 |
333 |
320 |
2,254 |
5,487 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
1,900 |
5,400 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
78 |
24 |
35 |
87 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
36,132 |
42,682 |
62,079 |
32,179 |
32,291 |
Vốn và các quỹ |
36,607 |
42,610 |
61,627 |
31,239 |
31,126 |
Vốn góp |
45,000 |
45,000 |
45,000 |
15,000 |
15,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
-7 |
-7 |
-7 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
1,176 |
-24 |
447 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,841 |
13,841 |
13,400 |
13,102 |
12,434 |
Quỹ dự phòng tài chính |
481 |
481 |
459 |
447 |
738 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-22,708 |
-17,880 |
2,799 |
2,242 |
2,954 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-475 |
72 |
452 |
940 |
1,165 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |