|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,361 |
246,555 |
219,940 |
200,679 |
259,483 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
53 |
0 |
0 |
346 |
888 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,308 |
246,555 |
219,940 |
200,333 |
258,595 |
Giá vốn hàng bán |
140,238 |
238,605 |
200,699 |
190,272 |
245,303 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,070 |
7,950 |
19,242 |
10,061 |
13,292 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1,341 |
714 |
766 |
8,007 |
845 |
Chi phí tài chính |
5,675 |
11,561 |
9,120 |
5,682 |
9,655 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
6,137 |
7,658 |
6,181 |
4,864 |
9,655 |
Chi phí bán hàng |
1,161 |
1,987 |
2,717 |
2,910 |
2,224 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,725 |
11,219 |
8,036 |
8,905 |
7,236 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-5,150 |
-16,104 |
135 |
570 |
-4,978 |
Thu nhập khác |
1,065 |
428 |
444 |
4,790 |
11,438 |
Chi phí khác |
743 |
1,930 |
31 |
752 |
488 |
Lợi nhuận khác |
322 |
-1,501 |
414 |
4,038 |
10,950 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
-4,827 |
-17,605 |
549 |
4,609 |
5,972 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
0 |
275 |
117 |
1,267 |
292 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-4,827 |
-17,880 |
432 |
3,342 |
5,680 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-4,827 |
-17,880 |
432 |
3,342 |
5,680 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
-4,827 |
-17,880 |
432 |
3,342 |
5,680 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.001073 |
-0.003973 |
0.000192 |
0.00101978 |
0.00173336 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-4,827 |
-17,880 |
432 |
3,342 |
5,680 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.001073 |
-0.003973 |
0.000192 |
0.00101978 |
0.00173336 |