|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
391,169 |
403,912 |
425,356 |
465,544 |
391,218 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,386 |
22,466 |
24,437 |
57,521 |
140,626 |
Tiền và tương đương tiền |
960 |
2,368 |
6,156 |
26,195 |
20,974 |
Tiền |
960 |
2,368 |
6,156 |
13,401 |
20,974 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
12,794 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,093 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
5,093 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
10,331 |
9,268 |
9,549 |
21,245 |
109,691 |
Phải thu khách hàng |
8,176 |
7,772 |
6,348 |
17,748 |
4,382 |
Trả trước người bán |
1,002 |
588 |
2,665 |
3,007 |
102,611 |
Phải thu nội bộ |
25 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
8,585 |
8,363 |
7,991 |
7,946 |
10,158 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-7,456 |
-7,456 |
-7,456 |
-7,456 |
-7,460 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,233 |
5,219 |
5,954 |
2,610 |
1,918 |
Hàng tồn kho |
2,233 |
5,219 |
5,954 |
2,610 |
1,918 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,862 |
5,611 |
2,778 |
7,471 |
2,950 |
Trả trước ngắn hạn |
7,619 |
4,843 |
1,499 |
387 |
124 |
Thuế VAT phải thu |
159 |
28 |
222 |
6,426 |
1,516 |
Phải thu thuế khác |
31 |
31 |
31 |
24 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
1,053 |
709 |
1,027 |
634 |
1,310 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,782 |
381,446 |
400,919 |
408,023 |
250,592 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
292,389 |
308,393 |
324,687 |
333,705 |
176,396 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
268,163 |
284,764 |
301,970 |
314,704 |
124,615 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
361,812 |
361,773 |
362,286 |
355,989 |
157,000 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-93,649 |
-77,009 |
-60,316 |
-41,285 |
-32,385 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
2,519 |
2,626 |
2,762 |
11,078 |
800 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
4,555 |
4,555 |
4,555 |
11,166 |
860 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,036 |
-1,930 |
-1,794 |
-89 |
-60 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
21,707 |
21,003 |
19,956 |
7,923 |
50,980 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
12,763 |
14,076 |
15,449 |
24,069 |
28,118 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
26,963 |
26,963 |
26,963 |
39,886 |
43,500 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-14,200 |
-12,886 |
-11,513 |
-15,817 |
-15,382 |
Đầu tư dài hạn |
63,588 |
58,935 |
59,426 |
46,776 |
44,040 |
Đầu tư vào các công ty con |
9,050 |
9,050 |
28,034 |
52,584 |
46,393 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
68,359 |
63,360 |
44,376 |
10,776 |
10,776 |
Đầu tư dài hạn khác |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
2,400 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-19,822 |
-19,476 |
-18,984 |
-18,984 |
-13,129 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
43 |
43 |
1,356 |
3,473 |
2,038 |
Trả trước dài hạn |
0 |
0 |
1,336 |
3,377 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
76 |
88 |
Các tài sản dài hạn khác |
43 |
43 |
20 |
20 |
1,950 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
391,169 |
403,912 |
425,356 |
465,544 |
391,218 |
NỢ PHẢI TRẢ |
277,719 |
274,944 |
267,863 |
287,721 |
218,710 |
Nợ ngắn hạn |
71,711 |
67,319 |
66,568 |
82,646 |
50,887 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
21,610 |
18,701 |
18,178 |
17,877 |
7,678 |
Người mua trả tiền trước |
527 |
5,130 |
6,951 |
7,476 |
22,592 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
550 |
978 |
523 |
18,106 |
967 |
Phải trả người lao động |
470 |
844 |
907 |
1,276 |
911 |
Chi phí phải trả |
15,997 |
4,496 |
2,739 |
848 |
1,191 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
15,059 |
14,469 |
14,200 |
8,255 |
8,427 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
0 |
0 |
213 |
578 |
Nợ dài hạn |
206,008 |
207,625 |
201,295 |
205,075 |
167,823 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
197,880 |
201,548 |
197,104 |
203,701 |
166,998 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,128 |
6,077 |
4,025 |
802 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
165 |
572 |
824 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
113,450 |
128,969 |
157,493 |
177,823 |
172,508 |
Vốn và các quỹ |
113,450 |
128,969 |
157,493 |
177,609 |
171,930 |
Vốn góp |
144,200 |
144,200 |
144,200 |
144,200 |
140,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
11,437 |
11,437 |
11,437 |
11,437 |
11,437 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
12,712 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
13,591 |
13,591 |
13,591 |
845 |
7,695 |
Quỹ dự phòng tài chính |
1,310 |
1,310 |
1,310 |
0 |
555 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
-57,087 |
-41,568 |
-13,044 |
8,416 |
12,244 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
213 |
578 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |