|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,857 |
146,208 |
122,617 |
75,246 |
70,311 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
157,857 |
146,208 |
122,617 |
75,246 |
70,311 |
Giá vốn hàng bán |
156,662 |
138,131 |
113,309 |
63,244 |
57,315 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,194 |
8,077 |
9,308 |
12,002 |
12,997 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
10,260 |
6,773 |
6,004 |
7,134 |
5,533 |
Chi phí tài chính |
17,214 |
33,729 |
24,054 |
15,687 |
7,035 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
16,664 |
15,719 |
14,197 |
2,337 |
2,146 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,901 |
6,829 |
6,329 |
5,999 |
3,667 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-12,661 |
-25,709 |
-15,071 |
-2,551 |
7,827 |
Thu nhập khác |
314 |
918 |
12,061 |
19,032 |
7,743 |
Chi phí khác |
646 |
1,086 |
4,214 |
6,379 |
1,929 |
Lợi nhuận khác |
-332 |
-168 |
7,847 |
12,653 |
5,814 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
-12,993 |
-25,877 |
-7,224 |
10,102 |
13,641 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
0 |
0 |
345 |
0 |
298 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
2,051 |
2,051 |
3,300 |
813 |
-88 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-15,045 |
-27,928 |
-10,869 |
9,289 |
13,431 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-15,045 |
-27,928 |
-10,869 |
9,289 |
13,431 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
-15,045 |
-27,928 |
-10,869 |
9,289 |
13,431 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.001043 |
-0.001937 |
-0.000754 |
0.000644 |
0.000959 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-15,045 |
-27,928 |
-10,869 |
9,289 |
13,431 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.001043 |
-0.001937 |
-0.000754 |
0.000644 |
0.000959 |