|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
-12,993 |
-25,877 |
-7,224 |
10,102 |
13,641 |
Khấu hao TSCĐ |
18,060 |
18,633 |
18,778 |
12,176 |
14,934 |
Chi phí dự phòng |
346 |
492 |
0 |
5,851 |
2,554 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
86 |
16,669 |
8,529 |
7,178 |
294 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-10,092 |
-6,661 |
-10,866 |
-18,976 |
-7,207 |
Chi phí lãi vay |
16,664 |
15,719 |
14,197 |
2,337 |
2,146 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
5,091 |
6,014 |
2,951 |
5,823 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
12,072 |
18,975 |
23,414 |
18,667 |
26,361 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-1,194 |
706 |
17,784 |
89,303 |
-1,481 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
2,986 |
735 |
-3,344 |
-692 |
-1,658 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-1,232 |
-3,686 |
-11,310 |
7,735 |
3,752 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-2,513 |
-1,451 |
928 |
-522 |
232 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-6,384 |
-12,992 |
-14,113 |
-2,205 |
-2,146 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
-3,552 |
-322 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
2,140 |
8,936 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-607 |
-263 |
-551 |
-1,637 |
-10,314 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
3,128 |
2,025 |
9,258 |
112,467 |
23,683 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-743 |
-59 |
-18,735 |
-179,210 |
-126,953 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
2 |
667 |
4,609 |
18,793 |
163 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
-113,198 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
108,446 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
-3,600 |
-2,400 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-12,635 |
-16,108 |
-24,076 |
-9,120 |
-9,120 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
0 |
-705 |
-17 |
-6 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-8,886 |
-12,442 |
-14,564 |
49,773 |
100,540 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-1,408 |
-3,794 |
-20,081 |
5,245 |
-7,319 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
2,368 |
6,156 |
26,195 |
20,974 |
27,850 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
7 |
42 |
-24 |
443 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
960 |
2,368 |
6,156 |
26,195 |
20,974 |