|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,213 |
154,830 |
111,291 |
106,427 |
87,617 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,736 |
75,457 |
46,327 |
76,136 |
74,915 |
Tiền và tương đương tiền |
1,098 |
6,298 |
5,657 |
44,386 |
26,957 |
Tiền |
1,098 |
99 |
271 |
4,691 |
26,957 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
6,199 |
5,386 |
39,695 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
7,000 |
0 |
0 |
4,000 |
16,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
7,000 |
0 |
0 |
4,000 |
16,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
44,767 |
22,955 |
17,854 |
10,829 |
6,413 |
Phải thu khách hàng |
39,487 |
21,488 |
15,253 |
8,751 |
5,344 |
Trả trước người bán |
4,988 |
965 |
1,989 |
1,330 |
219 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
293 |
503 |
612 |
748 |
851 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
49,522 |
43,255 |
18,302 |
13,489 |
23,783 |
Hàng tồn kho |
49,522 |
43,255 |
18,302 |
13,489 |
23,783 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
5,349 |
2,949 |
4,513 |
3,432 |
1,762 |
Trả trước ngắn hạn |
381 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
4,703 |
2,816 |
4,415 |
3,264 |
1,566 |
Phải thu thuế khác |
265 |
133 |
0 |
159 |
65 |
Tài sản lưu động khác |
0 |
0 |
98 |
9 |
131 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,476 |
79,374 |
64,964 |
30,291 |
12,702 |
Phải thu dài hạn |
369 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
369 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
79,467 |
79,148 |
64,738 |
30,066 |
12,476 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
62,247 |
62,244 |
3,654 |
3,355 |
3,604 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
84,004 |
85,832 |
21,477 |
19,444 |
18,006 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-21,757 |
-23,587 |
-17,823 |
-16,089 |
-14,402 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
14,562 |
14,837 |
1,458 |
1,458 |
1,458 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
15,189 |
15,148 |
1,458 |
1,458 |
1,458 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-627 |
-311 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
2,658 |
2,067 |
59,626 |
25,252 |
7,414 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
226 |
226 |
226 |
226 |
226 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
226 |
226 |
226 |
226 |
226 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,415 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
2,415 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,213 |
154,830 |
111,291 |
106,427 |
87,617 |
NỢ PHẢI TRẢ |
90,387 |
61,888 |
29,406 |
30,731 |
14,531 |
Nợ ngắn hạn |
90,387 |
61,688 |
29,406 |
26,981 |
14,311 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
6,926 |
11,199 |
9,020 |
4,705 |
2,953 |
Người mua trả tiền trước |
592 |
4,018 |
4,471 |
4,647 |
4,000 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,918 |
901 |
692 |
2,706 |
777 |
Phải trả người lao động |
6,432 |
6,068 |
4,626 |
6,260 |
2,894 |
Chi phí phải trả |
4,312 |
3,706 |
3,099 |
2,492 |
1,884 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
4,260 |
2,272 |
4,674 |
4,436 |
1,803 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,939 |
1,459 |
2,538 |
2,052 |
1,712 |
Nợ dài hạn |
0 |
200 |
0 |
3,750 |
220 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
3,750 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
200 |
0 |
0 |
220 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
99,825 |
92,942 |
81,884 |
75,695 |
73,086 |
Vốn và các quỹ |
97,886 |
91,483 |
79,347 |
73,643 |
71,374 |
Vốn góp |
38,500 |
35,000 |
35,000 |
35,000 |
35,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
26,076 |
26,076 |
25,788 |
25,154 |
25,154 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
-2,966 |
-2,966 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-341 |
-159 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
10,578 |
10,003 |
10,003 |
9,477 |
8,958 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,677 |
3,101 |
3,101 |
2,576 |
2,057 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
19,055 |
17,302 |
5,796 |
4,561 |
3,171 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,939 |
1,459 |
2,538 |
2,052 |
1,712 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |