|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
14,609 |
14,270 |
14,030 |
13,549 |
18,608 |
Khấu hao TSCĐ |
5,233 |
6,548 |
1,734 |
1,886 |
1,848 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
220 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-176 |
0 |
0 |
0 |
-97 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-1,733 |
-162 |
-1,929 |
-7,424 |
-3,946 |
Chi phí lãi vay |
3,088 |
999 |
126 |
-345 |
-249 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
235 |
162 |
1,877 |
6,750 |
3,946 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
21,021 |
21,655 |
13,961 |
7,666 |
16,384 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-20,998 |
-2,954 |
-8,266 |
-7,622 |
-3,790 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-6,267 |
-24,953 |
-4,813 |
10,294 |
11,716 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-5,464 |
344 |
-1,054 |
1,317 |
31 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-2,796 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-3,088 |
-999 |
-126 |
-272 |
-83 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-1,507 |
-2,823 |
-5,567 |
-3,163 |
-5,248 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
4,612 |
5,791 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-1,016 |
-1,095 |
2,170 |
-906 |
-604 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-20,115 |
-6,214 |
2,096 |
7,316 |
18,406 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-8,486 |
-21,008 |
-36,407 |
-1,637 |
-3,386 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
1,410 |
499 |
0 |
199 |
823 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-7,000 |
0 |
0 |
-37,695 |
-6,000 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
39,695 |
20,000 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,966 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-265,484 |
-91,482 |
-5,210 |
0 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-3,833 |
-3,500 |
-7,383 |
-2,685 |
-5,445 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
28,664 |
27,202 |
-6,294 |
2,801 |
-8,411 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-5,292 |
641 |
-38,728 |
17,428 |
25,379 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
6,298 |
5,657 |
44,386 |
26,957 |
1,579 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
93 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
1,098 |
6,298 |
5,657 |
44,386 |
26,957 |