CTCP THUỶ SẢN SỐ 1

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 14,609 14,270 14,030 13,549 18,608
Khấu hao TSCĐ 5,233 6,548 1,734 1,886 1,848
Chi phí dự phòng 0 0 0 0 220
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -176 0 0 0 -97
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -1,733 -162 -1,929 -7,424 -3,946
Chi phí lãi vay 3,088 999 126 -345 -249
Cổ tức và tiền lãi nhận được 235 162 1,877 6,750 3,946
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 21,021 21,655 13,961 7,666 16,384
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -20,998 -2,954 -8,266 -7,622 -3,790
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -6,267 -24,953 -4,813 10,294 11,716
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -5,464 344 -1,054 1,317 31
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -2,796 0 0 0 0
Chi phí lãi vay đã trả -3,088 -999 -126 -272 -83
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -1,507 -2,823 -5,567 -3,163 -5,248
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 4,612 5,791 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -1,016 -1,095 2,170 -906 -604
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh -20,115 -6,214 2,096 7,316 18,406
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -8,486 -21,008 -36,407 -1,637 -3,386
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 1,410 499 0 199 823
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ -7,000 0 0 -37,695 -6,000
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 39,695 20,000
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 -2,966
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -265,484 -91,482 -5,210 0 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -3,833 -3,500 -7,383 -2,685 -5,445
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 28,664 27,202 -6,294 2,801 -8,411
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5,292 641 -38,728 17,428 25,379
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,298 5,657 44,386 26,957 1,579
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 93 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,098 6,298 5,657 44,386 26,957
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây