|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,182 |
242,757 |
196,161 |
158,558 |
164,300 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,182 |
242,757 |
196,161 |
158,558 |
164,300 |
Giá vốn hàng bán |
294,277 |
210,954 |
172,084 |
139,266 |
146,951 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,905 |
31,803 |
24,077 |
19,292 |
17,350 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1,458 |
3,191 |
4,881 |
7,424 |
4,609 |
Chi phí tài chính |
3,360 |
1,606 |
299 |
345 |
249 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
3,088 |
999 |
126 |
271 |
249 |
Chi phí bán hàng |
11,281 |
6,235 |
6,312 |
5,161 |
6,710 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,828 |
14,156 |
8,318 |
8,680 |
5,822 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
10,894 |
12,997 |
14,030 |
12,529 |
9,178 |
Thu nhập khác |
3,881 |
1,289 |
0 |
1,020 |
9,520 |
Chi phí khác |
166 |
16 |
0 |
0 |
90 |
Lợi nhuận khác |
3,715 |
1,273 |
0 |
1,020 |
9,430 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
14,609 |
14,270 |
14,030 |
13,549 |
18,608 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
2,860 |
2,763 |
3,523 |
3,163 |
5,248 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
11,749 |
11,507 |
10,507 |
10,386 |
13,361 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
11,749 |
11,507 |
10,507 |
10,386 |
13,361 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
11,749 |
11,507 |
10,507 |
10,386 |
13,361 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.003052 |
0.003288 |
0.003131 |
0.003095 |
0.003865 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
11,749 |
11,507 |
10,507 |
10,386 |
13,361 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.003052 |
0.003288 |
0.003131 |
0.003095 |
0.003865 |