CTCP CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2010 2009 2008 2007 2006
Tài sản ngắn hạn 6,366,260 4,688,668 2,832,441 6,228,570 3,565,070
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,969,212 2,650,001 1,610,984 2,142,293 1,415,070
Tiền mặt tại quỹ 1,242,775 1,885,001 375 3,913 7,412
Tiền gửi ngân hàng 1,726,437 765,000 842,739 764,774 6,455
Tiền đang chuyển 0 0 0 0 0
Tiền gửi của người đầu tư về GDCK 0 0 767,871 1,373,597 1,401,193
Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán bù trừ GDCK 0 0 0 9 9
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,547,215 1,322,333 860,476 2,667,951 1,786,167
Chứng khoán tự doanh 0 91,507 473,782 442,807 1,668,691
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 111,601 0 337,554 256,026 120,103
Đầu tư ngắn hạn 2,663,572 1,311,571 74,844 2,030,000 0
Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn -227,958 -80,744 -25,703 -60,881 -2,627
Các khoản phải thu ngắn hạn 833,140 709,548 355,712 1,394,305 325,708
Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán 12 54,495 0 0 0
Phải thu của nhà đầu tư 701,201 525,203 265,213 478,923 2,001
Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 0 0 76,713 59,354 34,572
Ứng trước cho người bán 5,382 5,885 5,147 821,006 158,775
Thuế GTGT được khấu trừ 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu khác 126,546 123,965 8,638 35,023 130,361
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Hàng mua đang đi trên đường 0 0 0 0 0
Vật liệu 0 0 0 0 0
Công cụ, dụng cụ 0 0 0 0 0
Tài sản ngắn hạn khác 16,693 6,785 5,268 24,021 38,126
Tạm ứng 2,459 0 2,186 3,488 1,084
Chi phí trả trước 14,234 4,336 2,684 1,976 850
Tài sản thiếu chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 0 2,449 398 18,557 36,192
Tài sản dài hạn 2,426,635 2,388,317 2,788,438 3,133,064 164,485
Tài sản cố định 169,253 162,735 162,829 110,188 8,155
Tài sản cố định hữu hình 40,419 33,898 38,148 37,714 7,301
Nguyên giá 89,554 69,052 58,908 46,420 12,062
Giá trị hao mòn luỹ kế -49,135 -35,154 -20,760 -8,707 -4,761
Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá 0 0 0 0 0
Giá trị hao mòn luỹ kế 0 0 0 0 0
Tài sản cố định vô hình 128,834 128,837 124,681 72,475 854
Nguyên giá 145,785 138,376 129,657 73,909 1,448
Giá trị hao mòn luỹ kế -16,952 -9,539 -4,976 -1,435 -594
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,159,596 2,181,537 2,606,085 3,004,569 147,816
Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 1,439,817 1,635,997 2,312,115 2,435,932 126,244
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 567,438 454,205 453,067 487,132 0
Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 226,171 126,394 131,394 81,505 21,572
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -73,830 -35,059 -290,491 0 0
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,634 944 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 53,479 43,101 19,524 18,307 8,514
Ký quỹ, ký cược dài hạn 36,230 27,866 6,497 6,021 6,546
Tiền nộp quỹ hỗ trợ thanh toán 10,390 8,390 6,141 1,514 427
Tài sản dài hạn khác 6,860 6,846 6,886 10,772 1,541
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,792,895 7,076,985 5,620,878 9,361,634 3,729,555
Nợ phải trả 3,187,510 2,223,648 1,723,975 5,305,102 2,522,271
Nợ ngắn hạn 3,048,962 1,864,617 942,287 4,345,156 1,670,224
Vay ngắn hạn 2,000,000 0 110,000 2,550,000 249,000
Vay ngắn hạn 2,000,000 0 110,000 2,550,000 249,000
Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn đến hạn trả 0 0 0 100,000 0
Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 0 1,452,545 0 0 0
Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 0 0 0 0 0
Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 6,372 595 12,015 101,854 148,870
người mua trả tiền trước 56,383 2,230 1,919 130,891 914
Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu 4,261 157,993 2,894 6,790 3,018
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 26,350 54,051 31,481 90,522 59,915
Phải trả người lao động 24 0 14 34 -5
Chi phí phải trả 69,046 33,408 59,774 111,484 8,190
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán 2,399 3,269 535 12,714 56,022
Các khỏan phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,616 160,526 5,472 4,144 7,207
Tài sản thừa chờ xử lý 0 0 0 0 0
Tiền gửi thanh toán giao dịch CK của người đầu tư 835,511 0 718,184 1,236,724 1,137,094
Nợ dài hạn 138,548 359,031 781,688 959,946 852,046
Vay dài hạn 0 222,224 0 0 0
Nợ dài hạn 13,068 0 388,892 555,560 500,000
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 882 13,000 349 1,099 0
Phải trả người uỷ thác đầu tư dài hạn 124,598 123,807 392,447 403,287 352,046
Nguồn vốn chủ sở hữu 5,532,503 4,853,337 3,896,903 4,056,532 1,207,285
Vốn góp ban đầu 3,511,117 1,533,335 1,366,667 1,199,999 500,000
Vốn của các bên góp vốn 3,511,117 0 0 0 0
Vốn góp cổ phần 0 1,533,335 1,366,667 1,199,999 500,000
Vốn bổ sung 340,921 2,095,966 1,996,058 1,995,778 510,549
Thặng dư vốn cổ phần 340,921 2,095,966 1,996,058 1,995,778 510,549
Vốn bổ sung từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
Vốn bổ sung từ nguồn khác 0 0 0 0 0
Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối 1,692,830 1,224,486 622,385 860,755 196,735
Quỹ đầu tư, phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 220,524 140,116 115,065 28,647 3,234
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,760 4,189 0 0 0
Lợi nhuận chưa phân phối 1,399,114 1,049,534 423,185 824,261 194,554
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 69,431 30,647 84,135 7,847 -1,053
Vốn điều chỉnh -12,366 -450 -88,207 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 -450 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ 0 0 0 0 0
Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ -12,366 0 -88,207 0 0
Lợi ích của cổ đông thiểu số 72,882 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,792,895 7,076,985 5,620,878 9,361,634 3,729,555
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây