CTCP CHỨNG KHOÁN SÀI GÒN

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Dịch vụ tài chính
2010 2009 2008 2007 2006
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,503,617 1,121,558 1,136,592 1,244,118 339,941
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư 176,044 196,204 115,752 250,375 49,204
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán 710,011 603,680 453,734 695,396 194,427
Doanh thu quản lý DMDT cho người uỷ thác đầu tư 19,811 88,419 44,562 32,622 60,004
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành CK 13,140 9,236 8,646 51,621 8,911
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư 0 50,302 9,456 23,303 7,351
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư 108,242 1,757 5,414 5,481 1,194
Hoàn nhập dự phòng và các khoản trích trước 2,421 0 327,410 0 0
Doanh thu về vốn kinh doanh 473,017 171,293 171,335 185,321 18,491
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin 931 666 282 0 358
Các khoản giảm trừ doanh thu 250 32 600 287 1
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,503,367 1,121,526 1,135,991 1,243,831 339,941
Thu lãi đầu tư 0 0 246,053 108,616 38,538
Doanh thu hoạt động kinh doanh CK và lãi đầu tư 1,503,367 1,121,526 1,382,044 1,352,447 378,479
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán 592,326 233,474 1,072,330 392,278 75,162
Lợi nhuận gộp 911,041 888,052 309,714 960,169 303,317
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,146 6,262 762 1,097 633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 899,896 881,790 308,952 959,072 302,684
Các khoản thu nhập khác 5,826 137 25,267 459 30
Các khoản chi phí khác 5,639 104 22,335 146 23
Lợi nhuận khác 188 34 2,932 313 7
Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế 900,083 881,823 311,884 959,385 302,691
Lợi nhuận tính thuế 0 0 206,538 948,994 303,300
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 213,350 151,632 27,302 97,342 60,660
Lợi nhuận trong công ty liên doanh/liên kết 2,736 73,888 -34,065 2,132 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 689,469 804,080 250,517 864,176 242,031
Lợi ích của cổ đông thiểu số 882 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 688,587 804,080 250,517 864,176 242,031
Lợi nhuận phân bố cho cổ phiếu phổ thông 688,587 804,080 250,517 864,176 242,031
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.001982 0.00268 0.000934 0.004189 0.0034495
Lợi nhuận dùng tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 688,587 804,080 250,517 864,176 242,031
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.001982 0.00268 0.000934 0.004189 0.0034495
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây