|
2010 |
2009 |
2008 |
2007 |
2006 |
Lợi nhuận trước thuế |
902,819 |
955,712 |
277,819 |
961,518 |
302,691 |
Khấu hao TSCĐ |
22,079 |
19,171 |
16,219 |
7,144 |
2,003 |
Các khoản lập dự phòng |
185,986 |
-200,392 |
255,314 |
58,254 |
2,627 |
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổn thất tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư |
4,692 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản chi phí phải trả |
64,778 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
0 |
0 |
-97,198 |
-82,469 |
-3,431 |
Ghi tăng vốn kinh doanh từ lợi nhuận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức, lãi chia đã trả |
0 |
37,109 |
-403,426 |
-50,000 |
-47,819 |
Tiền thực chi quỹ khen thưởng phúc lợi |
0 |
0 |
-72,633 |
-41,024 |
-4,233 |
Tiền thực chi quỹ đầu tư phát triển |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi lỗ thanh lý TSCĐ |
0 |
0 |
-2,444 |
168 |
0 |
Lãi lỗ đầu tư khác |
-541,749 |
-344,022 |
-145,165 |
-39,548 |
-16,654 |
Lợi nhuận từ HDKD trước thay đổi vốn lưu động |
638,605 |
467,579 |
-171,514 |
814,043 |
235,184 |
Tăng, giảm các khoản phải thu |
-520,434 |
-352,684 |
264,504 |
-398,689 |
-231,196 |
Tăng, giảm chứng khoán hàng tồn kho |
-1,207,906 |
-948,205 |
-184,902 |
436,589 |
-1,732,056 |
Tăng, giảm các khoản phải trả |
-562,772 |
670,390 |
-687,618 |
201,741 |
1,474,562 |
Tăng, giảm chi phí trả trước |
-33,487 |
-56,933 |
3,179 |
-10,357 |
2,166 |
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược |
0 |
-191,132 |
16,963 |
18,160 |
-28,370 |
Tăng các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược |
0 |
2,478 |
0 |
1,099 |
0 |
Lợi nhuận trước các khoản mục bất thường |
-1,685,994 |
-408,508 |
-759,388 |
1,062,585 |
-279,710 |
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu bảo hiểm để đền bù tổn thất tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu nợ phải thu khó đòi đã xử lý |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thu khác |
21 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
-41,881 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí bất thường bằng tiền |
-260,703 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
-1,988,557 |
-408,508 |
-759,388 |
1,062,585 |
-279,710 |
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và TS dài hạn khác |
-69,146 |
-340,652 |
-45,264 |
-156,270 |
-7,904 |
Tiền thu về thanh lý, nhượng bán TSCĐ và TS dài hạn khác |
4,954 |
0 |
23,931 |
0 |
0 |
Thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,164,542 |
2,007,776 |
3,339,687 |
0 |
17,922 |
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
-652,821 |
-567,726 |
-608,734 |
-4,800,013 |
-106,011 |
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
151,334 |
271,057 |
0 |
99,287 |
5,073 |
Tiền trả lãi đầu tư |
0 |
0 |
281,502 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh |
-28,464 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
570,399 |
1,370,455 |
2,991,122 |
-4,856,996 |
-90,919 |
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của CSH |
72,964 |
219,606 |
0 |
2,085,228 |
943,549 |
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại cổ phiếu của DN |
-2,775 |
-31,941 |
-88,207 |
0 |
0 |
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
2,000,000 |
110,000 |
85,000 |
3,208,560 |
2,206,973 |
Tiền chi trả nợ gốc vay |
0 |
-110,000 |
-2,625,000 |
-752,000 |
-1,523,073 |
Trả lãi tiền vay |
0 |
-110,000 |
-135,115 |
-20,154 |
-14,291 |
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh của hoạt động tài chính |
-328,128 |
-596 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
1,742,061 |
77,070 |
-2,763,042 |
4,521,634 |
1,613,158 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
323,903 |
1,039,017 |
-531,309 |
727,223 |
1,242,529 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
2,650,001 |
1,610,984 |
2,142,293 |
1,415,070 |
172,541 |
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
-4,692 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
2,969,212 |
2,650,001 |
1,610,984 |
2,142,293 |
1,415,070 |