CTCP SIÊU THANH

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,072 325,796 352,772 325,294 264,076
TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,154 169,347 186,008 179,349 149,202
Tiền và tương đương tiền 62,313 81,600 37,136 52,101 24,749
Tiền 26,998 18,543 22,336 28,401 23,749
Các khoản tương đương tiền 35,315 63,057 14,800 23,700 1,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 2,900 6,600
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 2,900 6,600
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 36,301 36,752 46,535 61,396 48,430
Phải thu khách hàng 35,319 31,153 42,435 42,925 33,106
Trả trước người bán 583 1,071 1,705 2,145 8,079
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,362 5,469 3,038 17,207 7,824
Dự phòng nợ khó đòi -963 -941 -643 -881 -579
Hàng tồn kho, ròng 58,901 47,840 94,919 58,239 65,681
Hàng tồn kho 61,336 50,455 98,714 62,180 74,638
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,434 -2,614 -3,795 -3,941 -8,957
Tài sản lưu động khác 3,639 3,155 7,419 4,713 3,743
Trả trước ngắn hạn 507 509 150 185 334
Thuế VAT phải thu 667 194 3,039 906 423
Phải thu thuế khác 108 112 449 14 560
Tài sản lưu động khác 2,357 2,340 3,781 3,608 2,425
TÀI SẢN DÀI HẠN 148,918 156,449 166,764 145,945 114,875
Phải thu dài hạn 4,715 6,480 7,947 9,650 11,116
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 4,715 6,480 7,947 9,650 11,116
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 63,685 140,301 148,355 120,182 86,952
GTCL TSCĐ hữu hình 29,162 56,808 63,348 24,390 22,216
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 61,497 85,552 84,289 38,525 32,975
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -32,335 -28,743 -20,942 -14,135 -10,759
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 13,305 63,290 63,319 63,345 64,277
Nguyên giá TSCĐ vô hình 13,714 63,687 63,687 63,660 64,476
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -409 -397 -368 -315 -199
Xây dựng cơ bản dở dang 21,217 20,202 21,688 32,447 460
Giá trị ròng tài sản đầu tư 71,992 0 0 5,528 6,602
Nguyên giá tài sản đầu tư 75,782 0 0 5,528 6,602
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -3,789 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 8,081 8,081 8,081 8,081 6,528
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 8,081 8,081 8,081 8,081 6,528
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 445 1,588 2,381 2,505 3,676
Trả trước dài hạn 445 1,530 2,323 2,027 2,279
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 58 58 4 757
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 474 640
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,072 325,796 352,772 325,294 264,076
NỢ PHẢI TRẢ 36,110 47,002 84,349 69,889 85,730
Nợ ngắn hạn 34,428 44,168 82,801 69,889 85,616
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 15,967 24,169 58,376 30,040 59,588
Người mua trả tiền trước 3,131 7,474 4,062 2,950 527
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 8,583 6,938 5,853 11,274 5,956
Phải trả người lao động 4,665 4,065 5,845 7,840 5,641
Chi phí phải trả 260 14 14 224 200
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,084 1,682 1,090 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,823 1,508 2,150 14,751 2,582
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4,502 4,705 4,871 5,109 5,465
Nợ dài hạn 1,682 2,834 1,548 0 114
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 922 186 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 230 272 0 114
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 238,064 239,694 230,891 214,780 153,218
Vốn và các quỹ 233,562 234,989 226,020 209,671 147,753
Vốn góp 119,579 119,579 119,579 104,064 90,183
Thặng dư vốn cổ phần 2,573 2,573 2,573 2,573 2,573
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -2,206 -2,206 -2,206 -2,206 -2,206
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 181 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 3,881 3,881 3,881 3,881 3,881
Quỹ dự phòng tài chính 11,958 11,958 10,297 10,297 7,343
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 97,778 99,023 91,897 91,063 45,980
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 4,502 4,705 4,871 5,109 5,465
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 35,897 39,100 37,532 40,626 25,128
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây