CTCP SIÊU THANH

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 0 49,664 67,152 91,383 76,915
Khấu hao TSCĐ 0 9,182 8,617 5,494 4,915
Chi phí dự phòng 0 -883 -384 -4,714 1,204
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 -181 0 -25 1,337
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư 0 -2,808 -3,457 -4,959 -3,925
Chi phí lãi vay 0 358 261 508 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 0 3,528 360 5,239 2,748
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 0 55,332 72,188 87,687 80,445
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 0 10,953 16,775 -7,305 1,217
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 0 48,259 -36,680 16,815 -26,101
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 0 -37,512 14,222 -13,704 -21,063
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 435 -262 -87 -1,644
Chi phí lãi vay đã trả 0 -358 -261 -508 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 -13,093 -22,313 -14,802 -30,842
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 10,488 1,398 10,119 64
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 -5,508 -4,698 -4,168 -3,136
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 0 68,996 40,369 74,047 -1,058
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác 0 -1,127 -66,257 -39,016 -10,374
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 2,142 42,600 1,256 2,762
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 -47,000 -7,900 -11,902
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 34,000 7,600 5,000
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 -14,492 -5,857 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 23,292 1,394 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 2,000 3,568
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 -2,206
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay 0 -6,000 -83,196 -12,337 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận 0 -29,254 -32,096 -6,885 -27,005
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 0 -29,254 -27,837 -9,412 -14,520
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 0 44,284 -14,965 27,352 -27,344
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 37,136 52,101 24,749 52,061
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 181 0 0 32
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 0 81,600 37,136 52,101 24,749
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây