CTCP SIÊU THANH

Lĩnh vực: Công nghệ > Ngành: Công nghệ
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 580,097 743,919 856,282 823,991 824,412
Các khoản giảm trừ doanh thu 983 18,963 23,376 14,483 17,630
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 579,114 724,956 832,907 809,507 806,781
Giá vốn hàng bán 421,839 571,500 651,496 623,746 637,855
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 157,276 153,456 181,411 185,761 168,926
Doanh thu hoạt động tài chính 6,592 3,528 1,393 5,049 3,975
Chi phí tài chính 89 2,862 1,778 4,189 5,861
Trong đó: chi phí lãi vay 0 358 261 508 0
Chi phí bán hàng 65,853 58,354 62,587 56,667 51,813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,172 48,246 55,130 42,533 38,238
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,754 47,522 63,309 87,421 76,990
Thu nhập khác 19,473 5,073 4,563 5,438 3,522
Chi phí khác 6,658 2,932 721 1,476 3,596
Lợi nhuận khác 12,815 2,142 3,842 3,962 -74
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 64,568 49,664 67,152 91,383 76,915
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 18,076 12,357 17,894 21,165 23,421
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 35 736 128 -4 -547
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 46,457 36,571 49,129 70,222 54,042
Lợi ích của cổ đông thiểu số -875 1,995 2,424 7,538 8,253
LNST của cổ đông công ty mẹ 47,332 34,576 46,705 62,684 45,788
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 47,332 34,576 46,705 62,684 45,788
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.003978 0.000289 0.003926 0.00519 0.00386599
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 47,332 34,576 46,705 62,684 45,788
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.003978 0.000289 0.003926 0.00519 0.00386599
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây