CTCP DẦU THỰC VẬT TƯỜNG AN

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,001,871 1,031,008 944,175 651,956 686,965
TÀI SẢN NGẮN HẠN 764,646 767,760 679,614 380,194 405,554
Tiền và tương đương tiền 200,553 103,698 122,473 136,448 80,084
Tiền 79,253 50,698 66,973 32,048 58,084
Các khoản tương đương tiền 121,300 53,000 55,500 104,400 22,000
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 97,998 66,772 54,828 34,992 29,147
Phải thu khách hàng 96,502 55,778 42,397 28,154 24,684
Trả trước người bán 500 474 1,416 6,752 4,241
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 995 10,520 11,015 86 222
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 459,728 573,918 473,807 200,043 269,484
Hàng tồn kho 475,255 573,918 473,807 200,043 277,186
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,526 0 0 0 -7,702
Tài sản lưu động khác 6,367 23,372 28,507 8,711 26,838
Trả trước ngắn hạn 565 453 138 163 878
Thuế VAT phải thu 5,771 10,437 15,541 3,091 16,003
Phải thu thuế khác 0 12,452 12,802 5,457 9,936
Tài sản lưu động khác 31 30 25 0 21
TÀI SẢN DÀI HẠN 237,225 263,248 264,560 271,762 281,412
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 234,439 260,919 261,632 270,089 275,710
GTCL TSCĐ hữu hình 209,177 217,495 226,750 225,224 135,287
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 455,768 436,102 419,120 387,127 273,469
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -246,591 -218,607 -192,370 -161,902 -138,183
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 25,148 26,428 18,362 19,704 20,681
Nguyên giá TSCĐ vô hình 33,491 33,491 24,146 24,209 23,809
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -8,343 -7,063 -5,784 -4,505 -3,128
Xây dựng cơ bản dở dang 114 16,996 16,520 25,161 119,742
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 1,824 1,248 1,728 1,673 1,610
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 1,824 1,824 1,824 1,884 1,884
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 -576 -96 -211 -274
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 963 1,081 1,200 0 4,091
Trả trước dài hạn 0 0 0 0 4,091
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 963 0 1,200 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 1,081 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,001,871 1,031,008 944,175 651,956 686,965
NỢ PHẢI TRẢ 617,406 674,163 569,382 354,139 377,704
Nợ ngắn hạn 617,406 641,040 515,193 276,225 299,227
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 388,472 318,836 285,817 215,364 238,127
Người mua trả tiền trước 3,096 1,583 6,098 3,210 4,542
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 9,895 15,771 17,823 6,057 3,826
Phải trả người lao động 20,421 14,126 15,318 14,360 19,352
Chi phí phải trả 17,262 3,042 581 233 324
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 60 60
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 2,618 14,850 19,704 4,578 9,952
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,177 4,636 5,085 2,342 2,406
Nợ dài hạn 0 33,123 54,189 77,914 78,477
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 32,958 54,008 77,854 78,154
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 165 181 0 263
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 384,465 356,845 374,793 297,817 309,261
Vốn và các quỹ 378,289 352,209 369,708 295,475 306,855
Vốn góp 189,802 189,802 189,802 189,802 189,802
Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 107,611 101,227 98,704 68,357 62,931
Quỹ dự phòng tài chính 8,102 8,102 8,102 8,102 8,102
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 10,309 7,117 5,855 1,711 467
Lãi chưa phân phối 62,464 45,961 67,245 27,503 45,553
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 6,177 4,636 5,085 2,342 2,406
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây