CTCP DẦU THỰC VẬT TƯỜNG AN

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,057,149 4,442,783 3,260,828 2,645,445 2,993,017
Các khoản giảm trừ doanh thu 25,541 10,443 3,772 19,098 33,339
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,031,608 4,432,339 3,257,056 2,626,347 2,959,678
Giá vốn hàng bán 3,653,421 4,099,690 2,872,031 2,391,429 2,804,703
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 378,188 332,650 385,025 234,918 154,975
Doanh thu hoạt động tài chính 5,562 4,493 3,505 2,765 30,275
Chi phí tài chính 17,874 53,487 30,620 36,370 50,382
Trong đó: chi phí lãi vay 17,380 41,902 18,299 12,852 1,864
Chi phí bán hàng 250,571 204,263 207,217 142,803 104,050
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,151 52,615 48,830 28,626 27,093
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 80,152 26,777 101,863 29,884 3,726
Thu nhập khác 2,455 1,855 2,320 3,553 10,618
Chi phí khác 105 61 0 1 4
Lợi nhuận khác 2,350 1,795 2,320 3,552 10,615
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 82,502 28,572 104,183 33,436 14,340
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 18,541 3,221 16,433 5,611 2,502
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 119 119 86 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,842 25,232 87,664 27,825 11,838
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 63,842 25,232 87,664 27,825 11,838
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 63,842 25,232 87,664 27,825 11,838
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.003364 0.001329 0.004619 0.001466 0.000624
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 63,842 25,232 87,664 27,825 11,838
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.003364 0.001329 0.004619 0.001466 0.000624
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây