|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
82,502 |
28,572 |
104,183 |
33,436 |
14,340 |
Khấu hao TSCĐ |
30,011 |
28,655 |
28,069 |
27,860 |
18,966 |
Chi phí dự phòng |
14,950 |
480 |
-115 |
-7,764 |
7,975 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
-63 |
207 |
460 |
-10 |
3,105 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-4,343 |
-1,927 |
-3,245 |
-2,491 |
-23,405 |
Chi phí lãi vay |
17,380 |
41,902 |
18,299 |
12,852 |
1,864 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
4,104 |
1,490 |
3,303 |
2,430 |
25,820 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
140,439 |
97,888 |
147,650 |
63,883 |
22,846 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-17,966 |
-6,506 |
-39,715 |
11,629 |
-23,024 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
98,663 |
-100,111 |
-273,764 |
77,143 |
-125,300 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
56,732 |
22,098 |
108,712 |
-36,134 |
-89,657 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-112 |
-315 |
25 |
4,806 |
3,578 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-17,983 |
-41,513 |
-18,070 |
-15,505 |
-12,661 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-2,302 |
-2,871 |
-1,720 |
-1,201 |
-30,620 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
1 |
207 |
0 |
207 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-1,651 |
-5,221 |
-1,608 |
-1,713 |
-8,012 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
255,819 |
-36,549 |
-78,281 |
102,907 |
-262,643 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-2,578 |
-27,982 |
-25,616 |
-19,678 |
-58,057 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
488 |
0 |
0 |
419 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
60 |
0 |
100 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,858,875 |
-2,247,830 |
-679,911 |
-271,731 |
-22,651 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-30,404 |
-37,946 |
-26,564 |
-37,960 |
-37,960 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-160,485 |
43,984 |
87,019 |
-29,306 |
-39,817 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
96,860 |
-18,569 |
-13,515 |
56,353 |
-284,178 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
103,698 |
122,473 |
136,448 |
80,084 |
364,229 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-5 |
-207 |
-460 |
10 |
33 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
200,553 |
103,698 |
122,473 |
136,448 |
80,084 |