CTCP ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TIỀN GIANG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,100 444,655 414,377 376,240 307,221
TÀI SẢN NGẮN HẠN 275,042 302,067 266,903 236,842 199,962
Tiền và tương đương tiền 41,045 18,203 34,918 53,438 25,903
Tiền 24,860 18,203 14,705 9,609 23,621
Các khoản tương đương tiền 16,185 0 20,213 43,830 2,282
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 5,000 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 5,000 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 119,031 101,982 131,921 88,972 90,986
Phải thu khách hàng 119,454 97,213 123,504 73,070 46,276
Trả trước người bán 8,028 5,084 8,272 8,735 30,533
Phải thu nội bộ 0 0 0 3,603 1,378
Phải thu về XDCB 0 0 0 771 771
Phải thu khác 3,793 4,046 2,355 7,968 12,467
Dự phòng nợ khó đòi -12,244 -4,361 -2,209 -5,175 -439
Hàng tồn kho, ròng 109,589 174,539 93,976 80,383 73,860
Hàng tồn kho 109,589 174,539 93,976 80,383 73,860
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 5,376 7,343 6,088 9,048 9,213
Trả trước ngắn hạn 508 287 608 549 104
Thuế VAT phải thu 149 3,956 1,678 903 5,619
Phải thu thuế khác 0 3 94 301 332
Tài sản lưu động khác 4,719 3,097 3,708 7,295 3,157
TÀI SẢN DÀI HẠN 124,058 142,588 147,474 139,399 107,259
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 112,187 129,565 138,929 129,335 98,920
GTCL TSCĐ hữu hình 102,037 114,031 119,795 106,663 70,492
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 192,961 196,647 186,641 160,795 113,046
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -90,924 -82,617 -66,846 -54,132 -42,555
GTCL Tài sản thuê tài chính 6,337 12,590 15,843 20,596 25,349
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 28,518 28,518 28,518 28,518 28,518
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -22,181 -15,928 -12,675 -7,922 -3,169
GTCL tài sản cố định vô hình 2,197 2,182 2,335 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 2,472 2,399 2,399 94 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -275 -218 -64 -94 0
Xây dựng cơ bản dở dang 1,615 763 956 2,075 3,079
Giá trị ròng tài sản đầu tư 802 802 802 802 802
Nguyên giá tài sản đầu tư 802 802 802 802 802
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 289 260 260 553 1,155
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 289 260 260 553 1,155
Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,779 11,961 7,483 8,708 6,381
Trả trước dài hạn 1,778 2,149 1,161 2,065 4,935
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 6,933 7,360 6,322 6,643 1,446
Các tài sản dài hạn khác 2,068 2,452 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,100 444,655 414,377 376,240 307,221
NỢ PHẢI TRẢ 236,281 283,245 257,136 266,525 222,250
Nợ ngắn hạn 200,384 214,037 178,016 183,476 132,839
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 45,675 40,231 43,856 30,689 30,209
Người mua trả tiền trước 29,281 49,400 16,300 44,587 50,413
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 10,429 6,202 11,717 11,584 9,550
Phải trả người lao động 6,093 2,670 6,784 6,082 0
Chi phí phải trả 47,728 30,169 27,900 17,122 2,215
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 18,759
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 6,358 30,579 23,738 25,678 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,420 5,885 12,297 6,329 776
Nợ dài hạn 35,896 69,208 79,120 83,049 89,410
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 35,896 69,188 78,713 82,587 88,960
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 20 407 461 450
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,416 153,375 149,572 101,713 84,971
Vốn và các quỹ 153,995 147,489 137,275 95,384 84,195
Vốn góp 80,000 80,000 80,000 70,000 70,000
Thặng dư vốn cổ phần 10,700 10,700 10,700 300 300
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -111 0
Quỹ đầu tư và phát triển 37,066 32,078 32,019 16,291 415
Quỹ dự phòng tài chính 6,376 5,424 5,392 3,440 1,408
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 19,854 19,287 9,165 5,464 12,071
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 3,420 5,885 12,297 6,329 776
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,403 8,035 7,670 8,002 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây