|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
24,568 |
22,220 |
52,254 |
42,660 |
9,995 |
Khấu hao TSCĐ |
18,682 |
19,874 |
18,309 |
15,325 |
5,455 |
Chi phí dự phòng |
7,997 |
3,142 |
-2,893 |
4,736 |
439 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
-5 |
0 |
70 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-3,902 |
-19,228 |
-13,767 |
-2,414 |
-1,148 |
Chi phí lãi vay |
11,440 |
15,897 |
12,502 |
8,618 |
7,335 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
985 |
207 |
207 |
1,854 |
1,147 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
58,786 |
41,906 |
66,398 |
68,925 |
22,145 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-25,177 |
-26,505 |
-39,081 |
-14,401 |
-13,370 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
63,742 |
-77,799 |
-13,634 |
-4,615 |
-23,795 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
-11,148 |
105,018 |
-4,063 |
-4,321 |
-905 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
682 |
-660 |
846 |
2,425 |
-2,004 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-11,550 |
-14,703 |
-12,244 |
-8,897 |
-11,333 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-4,353 |
-5,106 |
-7,945 |
-1,630 |
-1,953 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
754 |
715 |
3,219 |
1,125 |
1,092 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-5,029 |
-3,338 |
-640 |
-5,620 |
-812 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
66,707 |
19,529 |
-7,143 |
32,991 |
-30,935 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-2,819 |
-11,347 |
-29,939 |
-26,315 |
-19,125 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
4,596 |
2,495 |
0 |
344 |
455 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
5,000 |
-5,000 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
10 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
2,297 |
0 |
-643 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
20,400 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-327,976 |
-217,955 |
-169,390 |
-102,984 |
-79,636 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
-1,926 |
-1,934 |
-9,336 |
-4,785 |
-9,397 |
Tiền lãi đã nhận |
-13,645 |
-24,562 |
-5,901 |
-7,560 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-46,627 |
-27,598 |
10,942 |
23,778 |
49,416 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
22,842 |
-16,715 |
-18,636 |
27,651 |
324 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
18,203 |
34,918 |
53,438 |
25,903 |
25,579 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
116 |
-116 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
41,045 |
18,203 |
34,918 |
53,438 |
25,903 |