|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
489,478 |
437,224 |
422,409 |
386,613 |
146,426 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
664 |
1,318 |
3,166 |
36 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
488,814 |
435,907 |
419,243 |
386,577 |
146,426 |
Giá vốn hàng bán |
388,289 |
342,298 |
323,520 |
295,560 |
115,164 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,525 |
93,609 |
95,723 |
91,017 |
31,263 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
995 |
1,781 |
5,779 |
2,126 |
1,217 |
Chi phí tài chính |
11,440 |
15,898 |
12,502 |
9,113 |
7,502 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
11,440 |
15,897 |
12,502 |
8,618 |
0 |
Chi phí bán hàng |
37,811 |
34,494 |
15,109 |
7,199 |
16 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,957 |
24,671 |
21,285 |
34,883 |
14,674 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
19,312 |
20,327 |
52,606 |
41,948 |
10,287 |
Thu nhập khác |
8,703 |
4,435 |
1,619 |
1,666 |
3,110 |
Chi phí khác |
3,476 |
2,748 |
1,972 |
954 |
2,338 |
Lợi nhuận khác |
5,227 |
1,686 |
-353 |
712 |
773 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
24,568 |
22,220 |
52,254 |
42,660 |
11,060 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
6,338 |
2,882 |
11,574 |
7,652 |
1,564 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-432 |
-1,022 |
239 |
-5,500 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
18,662 |
20,360 |
40,441 |
40,507 |
9,496 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
57 |
204 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
18,605 |
20,156 |
40,441 |
40,507 |
9,496 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
18,605 |
20,156 |
40,441 |
40,507 |
9,496 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002326 |
0.002519 |
0.005576 |
0.005787 |
0.001421 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
18,605 |
20,156 |
40,441 |
40,507 |
9,496 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.002326 |
0.002519 |
0.005576 |
0.005787 |
0.001421 |