CTCP THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN NAM

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Bán lẻ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 658,288 679,898 593,764 465,192 203,850
TÀI SẢN NGẮN HẠN 580,966 605,724 521,677 387,208 187,528
Tiền và tương đương tiền 33,261 47,429 46,796 80,817 3,339
Tiền 19,125 47,429 31,796 80,817 3,339
Các khoản tương đương tiền 14,137 0 15,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 4,900 46,600 3,000 0 3,971
Đầu tư ngắn hạn 4,900 46,600 3,000 0 3,971
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 174,792 182,381 169,886 79,156 91,460
Phải thu khách hàng 137,354 147,649 93,764 65,053 69,009
Trả trước người bán 36,785 34,037 75,024 13,839 19,448
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 653 695 1,098 264 3,003
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 365,173 312,751 287,751 212,958 81,123
Hàng tồn kho 365,173 314,188 287,751 213,475 81,123
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1,437 0 -517 0
Tài sản lưu động khác 2,841 16,563 14,244 14,277 7,634
Trả trước ngắn hạn 281 124 52 22 11
Thuế VAT phải thu 986 14,781 13,538 2,958 2,984
Phải thu thuế khác 0 67 0 7,224 0
Tài sản lưu động khác 1,574 1,591 654 4,073 4,638
TÀI SẢN DÀI HẠN 77,322 74,174 72,087 77,984 16,323
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 47,351 48,345 7,848 42,661 12,608
GTCL TSCĐ hữu hình 20,914 16,423 7,296 3,068 2,030
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 27,832 20,836 10,050 5,012 3,708
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -6,918 -4,413 -2,755 -1,944 -1,677
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 25,486 25,255 0 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 25,486 25,255 0 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 0 0 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 951 6,666 553 39,593 10,578
Giá trị ròng tài sản đầu tư 22,705 23,769 31,475 3,340 3,460
Nguyên giá tài sản đầu tư 27,120 27,120 33,855 4,988 4,669
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -4,415 -3,351 -2,380 -1,648 -1,208
Đầu tư dài hạn 6,488 1,500 31,700 31,700 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 30,200 30,200 0
Đầu tư dài hạn khác 6,488 1,500 1,500 1,500 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 778 561 1,063 282 254
Trả trước dài hạn 603 442 946 195 254
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 150 39 43 12 0
Các tài sản dài hạn khác 25 80 75 75 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 658,288 679,898 593,764 465,192 203,850
NỢ PHẢI TRẢ 405,637 443,596 374,072 297,271 106,817
Nợ ngắn hạn 400,297 438,917 369,463 294,247 103,953
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 130,418 94,524 60,736 2,626 744
Người mua trả tiền trước 49,306 26,495 32,095 86,801 24,680
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 5,042 8,417 16,495 3,984 1,768
Phải trả người lao động 3,581 4,900 3,216 2,683 2,082
Chi phí phải trả 1,648 1,915 1,107 246 162
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 5,340 4,597 4,549 3,024 2,865
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 518 23,329 18,308 18,153 11,373
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 3,687 3,117 317 527 -25
Nợ dài hạn 5,340 4,679 4,609 3,024 2,865
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 82 60 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 251,227 235,667 219,193 167,599 97,033
Vốn và các quỹ 247,540 232,550 218,876 167,071 97,058
Vốn góp 80,000 80,000 80,000 80,000 33,000
Thặng dư vốn cổ phần 55,186 55,186 55,186 55,186 42,681
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -35 535 -592 0
Quỹ đầu tư và phát triển 57,930 52,562 13,314 9,461 7,000
Quỹ dự phòng tài chính 9,476 7,229 3,446 2,564 1,527
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 -132 -304
Lãi chưa phân phối 44,950 37,612 66,397 20,587 13,154
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 3,687 3,117 317 527 -25
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,424 635 499 322 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây