|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
915,690 |
707,228 |
549,277 |
366,746 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
572,545 |
379,262 |
255,563 |
139,157 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
1,785 |
5,138 |
2,479 |
13,207 |
0 |
Tiền |
1,785 |
5,138 |
2,479 |
13,207 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
81,172 |
76,985 |
49,184 |
69,816 |
0 |
Phải thu khách hàng |
59,980 |
70,142 |
46,450 |
29,022 |
0 |
Trả trước người bán |
23,161 |
9,550 |
5,170 |
37,928 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
1,530 |
293 |
65 |
4,867 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,500 |
-3,000 |
-2,500 |
-2,000 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
479,207 |
284,834 |
195,463 |
53,944 |
0 |
Hàng tồn kho |
479,207 |
284,834 |
196,114 |
53,944 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
-652 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
10,381 |
12,305 |
8,437 |
2,191 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
2,182 |
3,855 |
2,218 |
537 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
7,144 |
6,652 |
5,335 |
604 |
0 |
Phải thu thuế khác |
206 |
344 |
345 |
369 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
849 |
1,454 |
539 |
681 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
343,145 |
327,966 |
293,715 |
227,589 |
0 |
Phải thu dài hạn |
33,380 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
33,380 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
285,373 |
306,796 |
287,569 |
226,474 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
244,514 |
232,381 |
216,755 |
29,812 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
301,612 |
271,815 |
240,947 |
43,344 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-57,098 |
-39,433 |
-24,192 |
-13,532 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
24,363 |
14,886 |
18,889 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
27,777 |
17,143 |
19,773 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-3,414 |
-2,257 |
-884 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
16,496 |
59,529 |
51,924 |
196,662 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
24,392 |
21,170 |
6,146 |
1,115 |
0 |
Trả trước dài hạn |
24,292 |
21,070 |
6,146 |
1,115 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
100 |
100 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
915,690 |
707,228 |
549,277 |
366,746 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
669,909 |
465,793 |
307,610 |
194,282 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
614,868 |
409,949 |
182,136 |
51,696 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
99,826 |
72,759 |
16,824 |
7,309 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
1,724 |
4,536 |
28,688 |
705 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
27,912 |
22,724 |
14,446 |
2,953 |
0 |
Phải trả người lao động |
4,947 |
3,550 |
1,883 |
1,002 |
0 |
Chi phí phải trả |
403 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
2,085 |
0 |
0 |
50 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
7,421 |
9,323 |
6,514 |
2,342 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-1,246 |
-1,313 |
-682 |
-324 |
0 |
Nợ dài hạn |
55,041 |
55,844 |
125,474 |
142,587 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
52,956 |
55,844 |
125,474 |
142,537 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
245,781 |
241,435 |
241,667 |
172,464 |
0 |
Vốn và các quỹ |
247,027 |
242,748 |
242,349 |
172,788 |
0 |
Vốn góp |
115,000 |
115,000 |
115,000 |
84,704 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
88,693 |
88,693 |
88,763 |
58,558 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-1,976 |
-1,976 |
-8 |
-8 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
300 |
-438 |
-342 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
5,488 |
5,488 |
5,488 |
5,488 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,645 |
3,145 |
2,845 |
2,345 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
36,177 |
32,098 |
30,700 |
22,044 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
-1,246 |
-1,313 |
-682 |
-324 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |