CTCP THUỶ SẢN SỐ 4

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 598,218 649,071 380,446 290,826 183,435
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,336 0 358 770 2,912
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 593,882 649,071 380,089 290,056 180,523
Giá vốn hàng bán 459,705 515,280 296,290 248,828 155,509
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,177 133,791 83,798 41,227 25,013
Doanh thu hoạt động tài chính 1,886 4,567 1,733 997 2,302
Chi phí tài chính 43,632 40,563 13,779 1,751 3,825
Trong đó: chi phí lãi vay 42,404 34,568 11,646 1,195 3,056
Chi phí bán hàng 55,195 49,607 26,343 6,878 9,889
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,964 12,552 6,688 4,219 4,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 19,273 35,636 38,722 29,376 9,487
Thu nhập khác 665 45 1,938 440 931
Chi phí khác 103 141 187 11 8
Lợi nhuận khác 563 -96 1,751 429 922
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,835 35,540 40,473 29,805 10,409
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,918 10,302 13,823 3,622 202
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 -669 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,918 25,237 26,649 26,852 10,208
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 14,918 25,237 26,649 26,852 10,208
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 14,918 25,237 26,649 26,852 10,208
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00131 0.002216 0.00256 0.002761 0.00104965
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 14,918 25,237 26,649 26,852 10,208
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00131 0.002216 0.00256 0.002761 0.00104965
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây