|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
598,218 |
649,071 |
380,446 |
290,826 |
183,435 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,336 |
0 |
358 |
770 |
2,912 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
593,882 |
649,071 |
380,089 |
290,056 |
180,523 |
Giá vốn hàng bán |
459,705 |
515,280 |
296,290 |
248,828 |
155,509 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
134,177 |
133,791 |
83,798 |
41,227 |
25,013 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1,886 |
4,567 |
1,733 |
997 |
2,302 |
Chi phí tài chính |
43,632 |
40,563 |
13,779 |
1,751 |
3,825 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
42,404 |
34,568 |
11,646 |
1,195 |
3,056 |
Chi phí bán hàng |
55,195 |
49,607 |
26,343 |
6,878 |
9,889 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,964 |
12,552 |
6,688 |
4,219 |
4,114 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
19,273 |
35,636 |
38,722 |
29,376 |
9,487 |
Thu nhập khác |
665 |
45 |
1,938 |
440 |
931 |
Chi phí khác |
103 |
141 |
187 |
11 |
8 |
Lợi nhuận khác |
563 |
-96 |
1,751 |
429 |
922 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
19,835 |
35,540 |
40,473 |
29,805 |
10,409 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
4,918 |
10,302 |
13,823 |
3,622 |
202 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
-669 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
14,918 |
25,237 |
26,649 |
26,852 |
10,208 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
14,918 |
25,237 |
26,649 |
26,852 |
10,208 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
14,918 |
25,237 |
26,649 |
26,852 |
10,208 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.00131 |
0.002216 |
0.00256 |
0.002761 |
0.00104965 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
14,918 |
25,237 |
26,649 |
26,852 |
10,208 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.00131 |
0.002216 |
0.00256 |
0.002761 |
0.00104965 |